Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7104HQHI-F1/N
– Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+ và Dual-stream cho hình ảnh đẹp và sắc nét.
– Ngõ ra hình ảnh: HDMI và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.
– Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục
– Hỗ trợ H264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
– Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
– Xem qua mạng chất lượng cao.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
– Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ ghi thêm camera IP.
– Hỗ trợ camera HD-TVI 2 Megapixel. Kèm chuột.
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
– Trọng lượng: ≤ 0.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input
|
Audio Input
|
1-ch
|
Video Compression
|
H.264, H.264+
|
Analog and HD-TVI video input
|
4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection
|
Supported camera types
|
720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS
|
Video Input Interface
|
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
|
Audio Compression
|
G.711u
|
Audio Input Interface
|
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
|
Two-way Audio
|
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
|
Video/Audio Output
|
HDMI/VGA Output
|
1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz
|
Recording resolution
|
1080P lite mode: Main stream: 1080P (lite) (real-time)/ 720P (lite) (real-time)/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1 (non-real-time)/ 4CIF (non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA non 1080P lite mode: Main stream: 1080p (non-real-time)/ 720P (non-real-time)/ 720P/ WD1/ VGA/ 4CIF/ CIF Sub-stream: WD1 (non-real-time)/ 4CIF (non-real-time)/ CIF/ QCIF/ QVGA
|
Frame Rate
|
Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate. Sub-stream: WD1/ 4CIF@12fps, CIF/ QVGA/ QCIF@Real time frame rate
|
Video Bit Rate
|
32 Kbps-6 Mbps
|
Stream Type
|
Video/Video&Audio
|
Audio Output
|
1-ch RCA(Linear, 1kΩ)
|
Audio Bit Rate
|
64kbps
|
Dual Stream
|
Support
|
Playback Resolution
|
1080P/ 1080P (lite)/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF
|
Synchronous Playback
|
4-ch
|
Network management
|
Remote connections
|
128
|
Network protocols
|
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF
|
Hard Disk Driver
|
Interface Type
|
1 SATA Interface
|
Capacity
|
Up to 6 TB capacity for each disk
|
External Interface
|
Network Interface
|
1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface
|
USB Interface
|
2 USB 2.0 Interfaces
|
General
|
Power Supply
|
12VDC
|
Consumption
|
≤ 8W(without hard disks)
|
Dimensions
|
200 x 200 x 45 mm
|
Weight
|
≤0.8 kg
|