Camera Dome SAMSUNG SCD-5082P
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 1.3 Megapixel CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: Color: 1000TV lines. B/W: 1000TV lines.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.05Lux (F1.4, 50IRE), 0.001Lux (1sec, F1.4, 50IRE), 0.02Lux (F1.4, 30IRE), 0.0006Lux (1sec, F1.4, 30IRE). B/W: 0.005Lux (F1.4, 50IRE), 0.0001Lux (1sec, F1.4, 50IRE), 0.002Lux (F1.4, 30IRE), 0.00006Lux (1sec, F1.4, 30IRE)
- Ống kính: 3 ~ 10mm.
- Góc quan sát theo chiều ngang: 82.0° (Wide) ~ 26.5° (Tele); theo chiều dọc: 59.7° (Wide) ~ 19.9° (Tele).
- Hỗ trợ Zoom số: 1x – 16x.
- Tiêu đề camera: 15 ký tự.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
- Chức năng tương cường độ tương phản SSDR.
- Chức năng giảm nhiễu số SSNR IV (Off/ On).
- Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
- Nguồn điện: Dual (24VAC & 12VDC ±10%).
- Công suất tiêu thụ: Tối đa 5.6W.
- Kích thước: Ø119.8 x 98.8mm
- Trọng lượng: 420g
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/3 inch 1.3 Megapixel CMOS
|
Tổng số điểm ảnh
|
1,312(H) x 1,069(V)
|
Hệ thống quét
|
Progressive
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.05 Lux (F1.4, 50IRE), 0.001 Lux (1sec, F1.4, 50IRE), 0.02 Lux (F1.4, 30IRE), 0.0006Lux (1sec, F1.4, 30IRE). B/W: 0.005Lux (F1.4, 50IRE), 0.0001 Lux (1sec, F1.4, 50IRE), 0.002 Lux (F1.4, 30IRE), 0.00006Lux (1sec, F1.4, 30IRE)
|
Khẩu độ
|
F1.4
|
Ống kính
|
3 ~ 10mm
|
Góc quan sát
|
H: 82.0° (Wide) ~ 26.5º (Tele) / V: 59.7º(Wide) ~ 19.9° (Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
0.5m (1.64ft)
|
Loại treo tường
|
Board type
|
Tiêu đề camera
|
Off / On (Displayed 15 characters)
|
Ngày và đêm
|
Auto (ICR) / External / Color / B/W
|
Chống ngược sáng
|
Off / User BLC / HLC / WDR
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNR IV (Off / On)
|
Ổn định kỹ thuật số
|
Off / On
|
Chống sương mù Defog
|
Off / Auto / Manual
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (24 programmable zones with 4 points polygonal masking)
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / Outdoor / Indoor / Manual / AWC / Mercury (1,800°K ~ 10,500K°)
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
1sec ~ 1/12,000sec
|
Digital Zoom
|
Off / On (1x ~ 16x)
|
Phân tích Video thông minh
|
Fixed / Moved, Fence, Tracking, Detection, Counting, Tampering
|
Giao tiếp
|
Coaxial control (SPC-300 compatible)
|
Giao diện
|
Coax: Pelco-C (Coaxitron)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Nguồn điện
|
Dual (24VAC & 12VDC ±10%)
|
Công suất tiêu thụ
|
Max. 5.6W
|
Kích thước
|
Ø119.8 x 98.8mm
|
Trọng lượng
|
420g
|
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.