Camera Dome SAMSUNG SCD-2082P
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Super HAD CCD II
– Độ phân giải ngang: 700 TV Lines
– Độ nhạy sáng: 0.1Lux@F1.2 (50IRE), 0.0002Lux (Sens-up, 512x)
– Ống kính: 2.8 ~ 10mm (3.6x)
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 94.4°(Wide) ~ 28°(Tele); 69.2°(Wide) ~ 21°(Tele)
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR)
– Chức năng chống ngược sáng BLC
– Chức năng giảm nhiễu số SSNRIII
– Chức năng chống sương mù Defog
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng
– Hỗ trợ giao thức: Coax: Pelco-C (Coaxitron)
– Nguồn điện: 24VAC và 12VDC
– Kích thước: Æ115.8 x 92.7 mm
– Trọng lượng: 313g
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/3 inch Super HAD CCD II
|
Tổng số điểm ảnh
|
1,020(H) x 596(V)
|
Hệ thống quét
|
2 : 1 Interlace / Progressive
|
Đồng bộ
|
Internal / Line lock
|
Tần số
|
H: 15.625KHz / V: 50Hz
|
Độ phân giải ngang
|
700TV lines (ER mode)
|
Độ nhạy sáng
|
0.1Lux@F1.2 (50IRE), 0.0002Lux (Sens-up, 512x)
|
Tỉ lệ S/N
|
52dB (AGC off, Weight on)
|
Ngõ ra Video
|
CVBS: 1.0 Vp-p/ 75Ω composite
|
Ống kính
|
2.8 ~ 10mm (3.6x)
|
Góc quan sát
|
H: 94.4°(Wide) ~ 28°(Tele) / V: 69.2°(Wide) ~ 21°(Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
0.2m (1.64ft)
|
Loại ống kính
|
DC auto iris
|
Loại treo tường
|
Board type
|
Phạm vi Pan
|
0° ~ 352°
|
Phạm vi Tilt
|
0° ~ 73°
|
Phạm vi quay
|
0° ~ 348°
|
Đa ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Russian, Polish, Czech, Romanian, Serbian, Swedish, Danish, Turkish, Portuguese
|
Tiêu đề camera
|
Off/ On (hiển thị 15 ký tự)
|
Ngày và đêm
|
Auto (Electrical) / Color / B/W
|
Chống ngược sáng BLC
|
Off / BLC / HLC
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Off / On)
|
Chức năng giảm nhiễu số
|
SSNRIII (Off / On)
|
Chức năng chống sương mù
|
Off/ On
|
Phát hiện chuyển động
|
Off/ On
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (8 programmable zones)
|
Sens-up
|
2x ~ 512x
|
Điều khiển độ lợi
|
Off / Low / Middle / High
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / Outdoor / Indoor / Manual / AWC (1,800°K ~ 10,500°K)
|
Tốc độ màn trập điện điện tử
|
1/50 ~ 1/120,000sec
|
Reverse
|
H-Rev (Off / On)
|
Kết nối
|
Coaxial control (SPC-300 compatible)
|
Giao thức
|
Coax: Pelco-C (Coaxitron)
|
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động
|
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Nguồn điện
|
Dual (24V AC & 12V DC ±10%)
|
Kích thước
|
Ø115.8 x 92.7mm (Ø4.56' x 3.65')
|
Trọng lượng
|
313g
|
– Sản xuất tại: Hàn Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.