Camera Speed Dome SAMSUNG SCP-2373HP
– Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch SONY 960H Ex-view HAD CCD II
– Độ phân giải: 680TV lines (màu), 680TV lines (trắng/ đen)
– Độ nhạy sáng: 0.2 Lux @ F1.6 (50IRE), 0.0004 Lux (Sens-up, 512x) (màu). 0.01 Lux @ F1.6 (50IRE), 0.00002 Lux (Sens-up, 512x) (trắng/ đen)
– Ống kính: 3.5 ~ 94.5mm
– Zoom quang: 37x
– Zoom số: 16x
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 56.26°(Wide) ~ 2.24°(Tele), theo chiều dọc từ: 43.28°(Wide) ~ 1.67°(Tele)
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR)
– Chức năng tăng cường độ tương phản
– Chức năng giảm nhiễu số SSNRIII
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
– Nguồn điện: 24VAC ± 10%
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 15W
– Kích thước: Ø220.0 x 293.6mm
– Trọng lượng: 3.1kg
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
|
1/4 inch Sony 960H Ex-view HAD CCD II
|
Tổng số điểm ảnh
|
1020(H) x 596(V)
|
Hệ thống quét
|
2 : 1 Interlace
|
Đồng bộ
|
Internal / Line lock
|
Tần số
|
H: 15.625KHz / V: 50Hz
|
Độ phân giải
|
Color: 680TV lines, B/W: 680TV lines
|
Độ nhạy sáng
|
Color: 0.2 Lux @ F1.6 (50IRE), 0.0004 Lux (Sens-up, 512x)
B/W: 0.01 Lux @ F1.6 (50IRE), 0.00002 Lux (Sens-up, 512x)
|
Tỉ lệ S/N
|
52dB (AGC off, Weight on)
|
Ngõ ra Video
|
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite
|
Ống kính
|
3.5 ~ 94.5mm
|
Zoom số
|
37x
|
Khẩu độ
|
1 : 1.6(Wide) ~ 2.9(Tele)
|
Góc quan sát
|
H: 56.26°(Wide) ~ 2.24°(Tele) / V: 43.28°(Wide) ~ 1.67°(Tele)
|
Khoảng cách quan sát tối thiểu
|
1.8m (5.91ft)
|
Điều chỉnh tiêu cự
|
Auto / Manual / One shot
|
Tốc độ chuyển động khi Zoom
|
3.1 giây (Wide to Tele)
|
Phạm vi Pan
|
360° Endless
|
Tốc độ Pan
|
Preset: 500°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec (Proportional zoom ratio)
|
Phạm vi Tilt
|
-5° ~ 185°
|
Tốc độ Tilt
|
Preset: 500°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec (Proportional zoom ratio)
|
Preset
|
255
|
Preset Accuracy
|
±0.1°
|
Đa ngôn ngữ
|
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Russian, Polish, Czech,Turkish, Portuguese
|
Tiêu đề camera
|
Off / On (Displayed 12 characters)
|
Ngày và đêm
|
Auto (ICR) / Color / B/W
|
Chống ngược sáng
|
Off / BLC / HLC
|
Tăng cường độ tương phản
|
SSDR (Off / On)
|
Giảm nhiễu số
|
SSNRIII (Off / On)
|
Ổn định hình ảnh số
|
Off / On
|
Phát hiện chuyển động
|
Off / On
|
Vùng riêng tư
|
Off / On (8 programmable zones)
|
Sens-up
|
2x ~ 512x
|
Điều chỉnh độ lợi
|
Off / Low / Medium / High / Manual
|
Cân bằng ánh sáng trắng
|
ATW / Outdoor / Indoor / Manual / AWC (1,700°K ~ 11,000°K) / Mercury
|
Tốc độ màn trập điện tử
|
1/50 ~ 1/120,000sec
|
Zoom số
|
Off / On (1x ~ 16x)
|
Flip số
|
Off/ On
|
Lịch
|
Day / Time
|
Báo động
|
8 ngõ vào 3 ngõ ra
|
Kết nối
|
Coaxial control (SPC-300 compatible), RS-485/422
|
Giao thức
|
Coax: Pelco-C (Coaxitron)
|
RS-485/422: Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Bosch, Honeywell, Vicon, AD, GE
|
Nhiệt độ
|
-50°C ~ +55°C (-58°F ~ +131°F) / Less than 90% RH
|
Tiêu chuẩn chống thấm nước
|
IP66
|
Nguồn điện
|
24V AC ±10%
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối đa 15W / 60W (Fan & heater on)
|
Kích thước
|
Ø220.0 x 293.6mm
|
Trọng lượng
|
3.1kg
|
– Sản xuất tại: Hàn Quốc.
– Bảo hành: 12 tháng.