Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại không dây 3.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2432F-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/3″ Progressive Scan CMOS.
- Ống kính: 4mm/F2.0 (tùy chọn: 2.8mm, 6mm).
- Độ phân giải: 3.0 Megapixel (2048 x1536p).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tích hợp Micro và loa.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
- Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Image Sensor
|
1/3' Progressive Scan CMOS
|
Min. Illumination
|
0.07Lux @(F1.2,AGC ON) ,0 Lux with IR
|
Shutter time
|
1/3 s to 1/100,000 s
|
Lens
|
4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm optional)
|
2048 × 1536:
|
Angle of view: 86°(4mm), 70°(4mm), 43.3°(6mm)
|
1920 × 1080:
|
Angle of view: 98.5°(4mm), 79°(4mm), 49°(6mm)
|
Lens Mount
|
M12
|
Day& Night
|
IR cut filter with auto switch
|
Wide Dynamic Range
|
Digital WDR
|
Digital noise reduction
|
3D DNR
|
Compression Standard
|
Video Compression
|
H.264/MJPEG
|
Video bit rate
|
32Kbps~12Mbps
|
Audio Compression
|
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2
|
Dual Stream
|
Yes
|
Image
|
Max. Image Resolution
|
2048×1536
|
Frame Rate
|
50Hz: 20fps (2048 × 1536), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 720)
|
60Hz: 20fps (2048 × 1536), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 720)
|
Image Settings
|
Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser
|
BLC
|
Yes, zone configurable
|
ROI
|
Support
|
Network
|
Network Storage
|
NAS (Support NFS,SMB/CIFS)
|
Alarm Trigger
|
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception
|
Protocols
|
TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS, FTP,DHCP,DNS, DDNS,RTP, RTSP,RTCP, PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP, IGMP,802.1X,QoS, IPv6,Bonjour
|
Security
|
User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask
|
System Compatibility
|
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
|
Interface
|
Audio
|
Internal Microphone and Speaker
|
Communication Interface
|
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
|
On-board storage
|
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
|
Reset Button
|
Yes
|
Wi-Fi Specification (-W)
|
Wireless Standards
|
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
|
Frequency Range
|
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
|
Channel Bandwidth
|
20/40MHz Support
|
Modulation Mode
|
802.11b: CCK, QPSK, BPSK
|
802.11g/n: OFDM
|
Security
|
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
|
Transmit Power
|
11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps
|
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps
|
11n: 12.5±1.5dBm
|
Receive Sensitivity
|
11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical)
|
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical)
|
11n: -74dBm (Typical)
|
Transmission Rate
|
11b: 11Mbps
|
11g: 54Mbps
|
11n: up to 150Mbps
|
Wireless Range
|
50m(depend on environment)
|
General
|
Operating Conditions
|
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
|
Humidity 95% or less (non-condensing)
|
Power Supply
|
12 VDC ± 10%, PoE (802.3af)
|
Power Consumption
|
5W MAX
|
IR Range
|
10 meters
|
PIR
|
Angle of detection: 80°
|
Detection range: 10 meters
|
Dimensions
|
72.3×91.5×131.3(2.85”×3.60” ×5.17”)
|
Weight
|
400g(0.88lbs)
|
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|