Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2420F-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS.
- Ống kính: 4mm/F2.0 (tùy chọn: 2.8mm, 6mm).
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x1080p).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tích hợp Micro và loa.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
- Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Tích hợp cổng Alarm In, Alarm Out.
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Image Sensor
|
1/2.8\' Progressive Scan CMOS
|
Signal System
|
PAL/NTSC
|
Min. Illumination
|
0.01Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR
|
0.028Lux @(F2.0,AGC ON), 0 Lux with IR
|
Shutter time
|
1/3 s to 1/100,000 s
|
Lens
|
4mm@ F2.0, Angle of view: 85°
|
(2.8mm, 6mm optional)
|
Lens Mount
|
M12
|
Day& Night
|
IR cut filter with auto switch
|
Wide Dynamic Range
|
Digital WDR
|
Digital noise reduction
|
3D DNR
|
Compression Standard
|
Video Compression
|
H.264/MJPEG
|
H.264 code profile
|
Main Profile
|
Video bit rate
|
32Kbps~8Mbps
|
Audio Compression
|
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2
|
Audio bit rate
|
64Kbps(G.711) /16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726) /32-128Kbps(MP2L2)
|
Image
|
Max. Image Resolution
|
1920 x 1080
|
Frame Rate
|
50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720)
|
60Hz: 30fps(1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720)
|
Image Settings
|
Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser
|
BLC
|
Yes, zone configurable
|
ROI
|
support
|
3D DNR
|
support
|
Network
|
Network Storage
|
NAS (Support NFS,SMB/CIFS)
|
Alarm Trigger
|
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception
|
Protocols
|
TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS, DDNS,RTP,RTSP,RTCP, PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP, IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour
|
Security
|
One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy
|
mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access
|
System Compatibility
|
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI
|
Interface
|
Communication Interface
|
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
|
Alarm Input
|
1
|
Alarm Output
|
1
|
On-board storage
|
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
|
Wi-Fi Specification (-W)
|
Wireless Standards
|
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
|
Frequency Range
|
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
|
Channel Bandwidth
|
20/40MHz Support
|
Modulation Mode
|
802.11b: CCK, QPSK, BPSK
|
802.11g/n: OFDM
|
Security
|
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
|
Transmit Power
|
11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps
|
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps
|
11n: 12.5±1.5dBm
|
Receive Sensitivity
|
11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical)
|
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical)
|
11n: -74dBm (Typical)
|
Transmission Rate
|
11b: 11Mbps
|
11g: 54Mbps
|
11n: up to 150Mbps
|
Wireless Range
|
50m(depend on environment)
|
Protocols
|
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
|
General
|
Operating Conditions
|
-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
|
Humidity 95% or less (non-condensing)
|
Power Supply
|
12 V DC ± 10%, PoE (802.3at)
|
Power Consumption
|
MAX. 4.5W
|
IR Range
|
10 meters
|
PIR
|
Angle: 80°
|
Dimensions
|
72.3×89.9×131.3
|
Weight
|
400g (0.88lbs)
|
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|