Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+, MJPEG.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).
- Ống kính: 2.8mm, 4mm, 6mm @F2.0.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Tích hợp cổng cắm Audio in/ out.
- 1 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
- Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
- Chức năng quan sát Ngày/ Đêm.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
- Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera
|
Image Sensor
|
1/3 inch Progressive Scan CMOS
|
Min. Illumination
|
0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR
|
Shutter time
|
1/3 s to 1/10,000 s
|
Lens
|
2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0
|
Angle of view: 106º (2.8mm), 83ºm(4mm), 55.4º (6mm)
|
Lens Mount
|
M12
|
Day& Night
|
IR cut filter with auto switch
|
Wide Dynamic Range
|
120dB
|
Digital noise reduction
|
3D DNR
|
P & T rotation
|
Motorized Pan: -90º ~ 90º, Tilt: 0º ~ 75º
|
Compression Standard
|
Video Compression
|
H.264/ MJPEG/ H.264+
|
Video bit rate
|
32Kbps ~ 16Mbps
|
Dual Stream
|
Yes
|
Image
|
Max. Image Resolution
|
2688 x 1520
|
Frame Rate
|
50Hz: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720)
|
60Hz: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720)
|
Image Settings
|
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser
|
BLC
|
Yes, zone configurable
|
ROI
|
Support
|
Network
|
Network Storage
|
NAS (Support NFS,SMB/CIFS)
|
Alarm Trigger
|
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception
|
Protocols
|
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS,RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
|
General Function
|
One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access
|
Standard
|
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
|
Interface
|
Communication Interface
|
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
|
On-board storage
|
Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC slot, up to 128 GB
|
Alarm interface
|
1 x alarm I/O only for - S models
|
Audio interface
|
1 x audio I/O only for - S models
|
Reset Button
|
Yes
|
Wi-Fi Specification (-W)
|
Wireless Standards
|
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
|
Frequency Range
|
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
|
Channel Bandwidth
|
20/40MHz Support
|
Modulation Mode
|
802.11b: CCK, QPSK, BPSK
|
802.11g/n: OFDM
|
Security
|
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK, WPS
|
Transfer Rates
|
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps
|
Wireless Range
|
50 meters
|
General
|
Power Supply
|
12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)
|
Power Consumption
|
Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation)
|
Material
|
Top Cover: Plastic ; Base: Metal
|
IR Range
|
10 meters
|
Dimensions
|
Φ119.93 x 87.08mm
|
Weight
|
500g (1.1lbs)
|
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|