Camera IP Dome hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek FD8171
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG và MPEG-4.
- Độ phân giải: 2048 x 1536 (3.0 Megapixel).
- Độ nhạy sáng: 0.33 Lux @ F1.3, 50 IRE (Color @1/30 sec), 0.05 Lux @ F1.3, 50 IRE (Color @1/5 sec). 0.001 Lux @ F1.3, 50 IRE (B/W).
- Ống kính: f = 3 ~ 10 mm.
- Zoom số: 48x.
- Số đèn LED hồng ngoại: 15 đèn IR LED.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tích hợp chuẩn ONVIF.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ Remote Focus.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
- Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Smart stream tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Đặc tính kỹ thuật
CPU
|
Multimedia SoC (System-on-Chip)
|
Flash
|
256 MB
|
RAM
|
512 MB
|
Image sensor
|
1/2.8 inch Progressive CMOS
|
Maximum Resolution
|
2048 x 1536 (3MP)
|
Lens Type
|
Vari-focal, remote focus
|
Focal Length
|
f = 3 ~ 10 mm
|
Aperture
|
F1.3 ~ F2.5
|
Field of View
|
31º ~ 91º (horizontal)
|
24º ~ 68º (vertical)
|
39º ~ 117º (diagonal)
|
Shutter Time
|
1/5 sec. to 1/8,000 sec.
|
WDR Technology
|
WDR Enhanced
|
Day & Night
|
Removable IR-cut filter for day & night function
|
Smart IR Technology to Avoid Overexposure
|
Minimum Illumination
|
0.33 Lux @ F1.3, 50 IRE (Color @ 1/30 sec)
|
0.05 Lux @ F1.3, 50 IRE (Color @ 1/5 sec)
|
0.001 Lux @ F1.3, 50 IRE (B/W)
|
Pan / Tilt / Zoom
|
ePTZ
|
48x digital zoom ( 4x on IE plug-in, 12x built-in )
|
IR Illuminators
|
Built-in IR illuminators, effective up to 20 meters
|
IR LED x 15, with Smart IR Technology
|
On-board Storage
|
MicroSD/SDHC/SDXC card slot
|
Compression
|
H.264, MJPEG & MPEG-4
|
Maximum Frame Rate
|
H.264:
|
30 fps at 2048x1536
|
60 fps at 1920x1080
|
MPEG-4:
|
30 fps at 2048 x 1536
|
50 fps at 1920 x 1080
|
MJPEG:
|
30 fps at 2048 x 1536
|
60 fps at 1920 x 1080
|
Maximum Streams
|
4 simultaneous streams
|
S/N Ratio
|
58 dB
|
Dynamic Range
|
60 dB
|
Video Streaming
|
Adjustable resolution, quality and bit rate
|
Audio Capability
|
Audio input/output (full duplex)
|
Compression
|
GSM-AMR, AAC, G.711
|
Interface
|
External microphone input
|
Audio output
|
Users
|
Live viewing for up to 10 clients
|
Protocols
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
|
Interface
|
10 Base-T / 100 BaseTX Ethernet (RJ45)
|
ONVIF
|
Supported
|
Video Motion Detection
|
Triple-window video motion detection
|
Alarm Triggers
|
Video motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection
|
Alarm Events
|
Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server
|
File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server
|
Smart Focus System
|
Remote focal & focus control
|
Focus assist button and OSD
|
Connectors
|
RJ45 for Network / PoE connection
|
Audio input/output
|
AC 24V / DC 12V power input
|
Digital input x 1
|
Digital output x 1
|
Analog video output
|
LED Indicator
|
System power and status indicator
|
Power input
|
24VAC
|
12VDC
|
IEEE 802.3af PoE Class 3
|
Power consumption
|
Max. 28W (DC 12V)
|
Max. 34W (AC 24V)
|
Max. 12.95W (PoE)
|
Dimensions
|
Ø157 x 109 mm
|
Weight
|
Net: 758 g
|
Safety Certifications
|
CE, C-Tick, FCC ( Class B ), LVD, KCC, UL, VCCI
|
Operating System
|
Microsoft Windows 7 / Vista / XP / 2000
|
Browser
|
Mozilla Firefox 7~10 ( Streaming only )
|
Internet Explorer 7 / 8 / 9 / 10
|
Other Players
|
VLC: 1.1.11 or above
|
QuickTime: 7 or above
|
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.