Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT |
Logo |
Gian hàng |
Địa chỉ Website |
Giá bán |
Đặt mua |
|
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại 5-Megapixel Vivotek FE8181
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch Progress CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: Thời gian thực H.264, MPEG-4, và MJPEG (Triple Codec)
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 fps @ Full HD 1080P
– Ống kính Fisheye với tiêu cự f=1,5 mm cho khả năng quan sát 180° Panoramic View và 360° Surround View (giám sát toàn cảnh)
– Số đèn LED hồng ngoại: 6 đèn IR LED
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét
– Tính năng cắt lọc hồng ngoại thông minh (Removable IR-cut Filter) cho Chức năng quan sát Day & Night
– Công nghệ WDR Enhancement chống ngược sáng hiệu quả
– Tính năng ePTZ
– Cấp nguồn qua mạng theo chuẩn 802.3af PoE
– Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC
– Công nghệ Pixel Calculator cho chất lượng hình ảnh vượt trội
– Hỗ trợ tính năng Local Dewarping
Đặc tính kỹ thuật
CPU
|
Multimedia SoC (hệ thống trên chip)
|
Bộ nhớ Flash/ RAM
|
128MB/ 256MB
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/2.5 inch Progressive CMOS độ phân giải: 2560 x 1920
|
Độ phân giải
|
1290 x 1920
|
Loại ống kính
|
Fixed-focal
|
Ống kính
|
f=1.5 mm
|
Khẩu độ
|
2.8
|
Góc quan sát
|
180° (horizontal), 180° (vertical), 180° (diagonal)
|
Thời gian phơi sáng
|
1/5 giây đến 1/32.000 giây
|
Công nghệ WDR
|
Tăng cường WDR
|
Ngày và Đêm
|
Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm
|
Độ nhạy sáng
|
0.6 Lux @ F2.8 (Color), 0.01 Lux @ F2.8 (B/W), 0 Lux @ IR LED ON
|
Pan/ Tilt/ Zoom
|
ePTZ: Zoom số 12x (cắm vào IE 12x)
|
Số đèn LED hồng ngoại
|
6 LED IR
|
Tầm quan sát hồng ngoại
|
10 mét
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
MicroSD/ SDHC/ SDXC
|
Chuẩn nén hình ảnh
|
H.264, MJPEG-4 và MJPEG
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
15 hình/ giây (1920 x 1920), 30 hình/ giây (1920 x 1080)
|
Luồng tối đa
|
3 luồng đồng thời
|
Tỉ lệ S/N
|
Trên 50 dB
|
Dynamic Range
|
Trên 60 dB
|
Luồng Video
|
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video cho tiết kiệm băng thông
|
Cài đặt hình ảnh
|
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ sáng, độ tương phản, độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, độ lợi, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch, chức năng giảm nhiễu số 3DNR
|
Chuẩn nén Audio
|
AAC, G.711, G.726
|
Giao diện
|
Built-in microphone, External microphone input, External line output
|
Số người sử dụng đồng thời
|
10 người
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP
|
Giao diện
|
10 Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45)
|
Chuẩn
|
ONVIF
|
Phát hiện chuyển động
|
5 cửa sổ phát hiện chuyển động Video
|
Kích hoạt báo động
|
Chức năng phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera
|
Báo động sự kiện
|
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS Server. Upload file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS Server
|
Hệ thống Smart Focus
|
Remote focal và focus control
|
Kết nối
|
RJ45 cho mạng/ kết nối PoE, ngõ vào Audio, ngõ ra Audio, 12VDC nguồn ngõ vào, 1 ngõ vào Digital và 1 ngõ ra Digital
|
Chỉ thị LED
|
Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái
|
Hỗ trợ hệ điều hành
|
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
|
Trình duyệt web
|
Mozilla Firefox 7~10 (Streaming only), Internet Explorer 7.x ,8.x, 9.x, 10.x
|
Phần mềm khác
|
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn
|
QuickTime: 7 hoặc cao hơn
|
Tiêu chuẩn
|
CE, C-Tick FCC (Class B) LVD VCCI
|
Nguồn ngõ vào
|
12VDC
IEEE 802.3af PoE lớp 4
|
Công suất tiêu thụ
|
Tối đa 22W
|
Kích thước
|
Æ160 x 39 mm
|
Trọng lượng
|
589g
|
– Sản xuất tại Taiwan
– Bảo hành: 12 tháng
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|