Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 1.3 Megapixel Vivotek IP8355EH
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG (Dual Codec)
- Độ phân giải: 1280 x 1024 (1.3 Megapixel)
- Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT filter)
- Độ nhạy sáng: 0.07 Lux @ F1.2, 50IRE (Color); 0.001 Lux @ F1.2, 50IRE (B/W)
- Ống kính Vari-focal: 3 ~ 9 mm
- Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn IR LED
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT Filter)
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SHDC/SDXC
- Tích hợp 802.3af, chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
- Công nghệ hồng ngoại thông minh Smart IR tránh hiện tượng phơi sáng
- Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều
- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR
- Tính năng lấy nét thông minh (Smart Focus System)
- Vỏ che camera theo chuẩn IP67
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
Đặc tính kỹ thuật
System Information
|
CPU
|
Multimedia SoC (System-on-Chip)
|
Flash/ RAM
|
256 MB/ 384 MB
|
Camera Features
|
Image sensor
|
1/3 inch Progressive CMOS
|
Maximum Resolution
|
1280 x 1024 (1.3MP)
|
Lens Type
|
Vari-focal, Remote Focus
|
Focal Length
|
f = 3 ~ 9 mm
|
Aperture
|
F1.2 ~ F2.3
|
Auto-iris
|
P-iris
|
Field of View
|
34° ~ 80° (horizontal), 27° ~ 62° (vertical), 44° ~ 101° (diagonal)
|
Shutter Time
|
1/5 sec. to 1/10,000 sec.
|
WDR Technology
|
WDR Pro II
|
Day & Night
|
Removable IR-cut filter for day & night function. Smart IR Technology to avoid overexposure
|
Minimum Illumination
|
0.07 Lux @ F1.2, 50 IRE ( Color ), 0.001 Lux @ F1.2, 50 IRE ( B/W )
|
Pan / Tilt / Zoom
|
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in)
|
IR Illuminators
|
Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters IR LED x 4, with Smart IR Technology
|
On-board Storage
|
SD/SDHC/SDXC card slot
|
Video
|
Compression
|
H.264, MJPEG
|
Maximum Frame Rate
|
In both compression modes: 30 fps @ 1280 x 1024
|
Maximum Streams
|
2 simultaneous streams
|
S/N Ratio
|
64 dB
|
Dynamic Range
|
140 dB
|
Video Streaming
|
Adjustable resolution, quality and bitrate
|
Image Settings
|
Time stamp, text overlay, flip & mirror. Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks, scheduled profile settings, 3D noise reduction, EIS, video rotation
|
Audio
|
Audio Capability
|
Two-way audio (full duplex)
|
Compression
|
AAC, G.711, G.726
|
Interface
|
External microphone input. Audio output
|
Network
|
Users
|
Live viewing for up to 10 clients
|
Protocols
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP
|
ONVIF
|
Supported
|
Interface
|
10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)
|
Intelligent Video
|
Video Motion Detection
|
Triple-window video motion detection
|
Alarm and Event
|
Alarm Triggers
|
Video motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection
|
Alarm Events
|
Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server. File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server
|
General
|
Smart Focus System
|
Remote focus
|
Connectors
|
RJ-45 for Network/ PoE connection. Audio input/output. AV output. AC 24V power input. DC 12V power input. Digital input x 1. Digital output x 1
|
LED Indicator
|
System power and status indicator
|
Power input
|
DC12V/AC24V, IEEE 802.3af PoE
|
Power consumption
|
DC Max. 30W (Heater on) 8W (Heater off). AC Max. 30W (Heater on) 8.8W (Heater off) PoE Max. 11W
|
Dimensions
|
Ø: 91mm x 221 mm
|
Weight
|
Net: 1,314g (Body only)
|
Casing
|
Weather-proof IP67-rated housing
|
Safety Certifications
|
CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL
|
System Requirements
|
Operating System
|
Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000
|
Browser
|
Mozilla Firefox 7~10 (Streaming only)
|
Internet Explorer 7/8/9/10
|
Other Players
|
VLC: 1.1.11 or above
|
QuickTime: 7 or above
|
- Sản xuất tại Taiwan
- Bảo hành: 12 tháng
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|