Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP 3.0 Megapixel Vivotek IP8173H
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4 và MJPEG.
– Chip cảm biến CMOS 3.0 Megapixels.
– Độ phân giải camera ip: 2048 x 1536.
– Độ nhạy sáng: 0.18 Lux/ F1.2, 50 IRE (color); 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W).
– Tốc độ tối đa khung hình: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080).
– Ống kính: 2.8 ~ 8 mm.
– Góc quan sát: 46º ~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo).
– Zoom số: 48 x.
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
– Công nghệ WDR: WDR Pro.
– Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm.
– Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD/ SDHC/ SDXC
– Số người sử dụng đồng thời: 10 người.
– Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn IEEE 802.3af lớp 2.
– Công suất tiêu thụ: 4.4 W.
– Kích thước: 101 x 80 x 70 mm (bao gồm ống kính).
– Trọng lượng: 246 g.
Đặc tính kỹ thuật:
CPU
|
Multimedia SoC (hệ thống trên chip)
|
Fash/ RAM
|
128MB/ 256MB
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/3 inch Progressive CMOS
|
Độ phân giải
|
2048 x 1536
|
Loại ống kính
|
Vari-focal
|
Ống kính
|
2.8 ~ 8 mm
|
Khẩu độ
|
F1.2 (wide), F.195 (tele)
|
Auto-iris
|
P-iris
|
Góc quan sát
|
46º ~ 94º (chiều ngang), 35º ~ 70º (chiều dọc), 58º ~ 113º (phương chéo).
|
Thời gian phơi sáng
|
1/5 đến 1/32000 giây
|
Công nghệ WDR
|
WDR Pro
|
Ngày và Đêm
|
Cắt lọc IR cho chức năng Ngày và Đêm
|
Độ nhạy sáng
|
0.18 Lux,/F1.2, 50IRE (màu), 0.001 Lux/ F1.2, 50IRE (B/W)
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/ SDHC/ SDXC
|
Chuẩn nén hình ảnh (Video)
|
H.264, MJPEG, MPEG-4
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
H.264: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080), MPEG-4: 20 hình/ giây (2048 x 1536), MJPEG: 20 hình/ giây (2048 x 1536), 30 hình/ giây (1920 x 1080)
|
Luồng Maximum
|
3 luồng đồng thời
|
Tỉ lệ S/N
|
Trên 50 dB
|
Phạm vi Dynamic
|
100 dB
|
Luồng Video
|
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng thông.
|
Cài đặt hình ảnh
|
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bít, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản, bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng, chức năng chống ngược sáng BLC. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch.
|
Audio Capability
|
Ngõ vào/ ngõ ra âm thanh (full duplex)
|
Chuẩn nén
|
GSM-AMR, AAC, G.711
|
Giao diện
|
External Microphone input
External line output
|
Số người sử dụng đồng thời
|
10 người
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x
|
Hỗ trợ
|
ONVIF
|
Giao diện
|
10Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45)
|
Phát hiện chuyển động Video
|
3 cửa sổ phát hiện chuyển động
|
Kích hoạt báo động
|
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số (DI), kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera quan sát.
|
Báo động sự kiện
|
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server
Tải file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server
|
Kết nối
|
RJ-45 cho mạng/ kết nối PoE
Ngõ vào Audio, ngõ ra Audio, 1 cổng RS485, 1 ngõ vào số
|
LED hiển thị
|
Hiển thị trạng thái và hệ thống nguồn
|
Nguồn điện ngõ vào
|
IEEE 802.3af PoE lớp 2
|
Công suất tiêu thụ
|
4.4W
|
Kích thước
|
101 x 80 x 70 mm (bao gồm ống kính)
|
Trọng lượng
|
246 g (bao gồm ống kính)
|
Tiêu chuẩn
|
CE, LVD, FCC lớp B, VCCI, C-Tick
|
Nhiệt độ
|
0 ºC ~ 50 ºC (32 ºF ~ 122 ºF)
|
Hệ điều hành
|
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
|
Trình duyệt web
|
Mozilla Firefox 7 ~ 10 (streaming only)
|
Phần mềm khác
|
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn,
QuickTime: 7 hoặc cao hơn
|
– Sản xuất tại Taiwan.
– Bảo hành: 12 tháng
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|