CPU
|
Multimedia SoC (hệ thống trên chip)
|
Fash/ RAM
|
16MB/ 256 MB
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/3 inch Progressive CMOS
|
Kiểu ống kính
|
Fixed-focal (cố định)
|
Độ phân giải
|
1280 x 1024
|
Ống kính
|
f=3.0 - 8.0mm
|
Khẩu độ
|
F1.6
|
Auto-iris
|
DC-iris
|
Thời gian phơi sáng
|
1/5 đến 1/32000 giây
|
Ngày và Đêm
|
Cắt lọc IR cho chức năng quan sát Ngày và Đêm.
|
Độ nhạy sáng
|
0.12 Lux, F1.6 (color); 0.001 Lux, F1.6 (B/W)
|
Pan/ tilt/ zoom
|
ePTZ
Zoom số: 48x (4x trên IE plug-in, 12x built-in)
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/ SDHC/ SDXC
|
Chuẩn nén hình ảnh (Video)
|
H.264 và MJPEG
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
H.264: 30 hình/ giây (1280 x 1024); MJPEG: 30 hình/ giây (1280 x 1024)
|
Luồng Maximum
|
2 luồng đồng thời
|
Tỉ lệ S/N
|
Trên 58 dB
|
Phạm vi Dynamic
|
67 dB
|
Luồng Video
|
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video cho tiết kiệm băng thông
|
Cài đặt hình ảnh
|
Điều chỉnh kích thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Điều chỉnh ánh sáng, tương phản, bão hòa, nét, cân bằng trắng, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ che khung hình. Cài đặt thông cá nhân theo lịch.
|
Audio Capability
|
Ngõ vào/ ngõ ra audio (full duplex)
|
Chuẩn nén Audio
|
G.711
|
Giao diện
|
Ngõ vào Microphone bên ngoài, line ngõ ra bên ngoài
|
Số người sử dụng đồng thời
|
10 người
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP/ IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x
|
Giao diện
|
10Base-T/ 100 Base TX Ethernet (RJ45)
|
Hỗ trợ chuẩn
|
ONVIF
|
Phát hiện chuyển động
|
3 cửa sổ phát hiện chuyển động Video
|
Kích hoạt báo động
|
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, kích hoạt định kỳ, khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera
|
Báo động sự kiện
|
Thông báo sự kiện bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS server.
Upload file thông qua HTTP, SMTP, FTP và NAS server
|
Kết nối
|
RJ-45 cho mạng/ kết nối PoE, ngõ vào Audio, ngõ ra Audio, 1 cổng RS485, 1 ngõ vào số
|
LED hiển thị
|
Hệ thống nguồn và chỉ thị trạng thái
|
Nguồn điện ngõ vào
|
Tích hợp chức năng cấp nguồn qua mạng PoE chuẩn IEEE 802.3af lớp 2
|
Công suất tiêu thụ
|
3.4 W
|
Kích thước
|
52 x 80 x 70 mm
|
Trọng lượng
|
202 g
|
Tiêu chuẩn
|
CE, LVD, FCC lớp B, VCCI, C-Tick
|
Nhiệt độ
|
0ºC ~ 50ºC
|
Hệ điều hành
|
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
|
Trình duyệt web
|
Mozilla Firefox 7~10 (streaming only), internet eplorer 7x hoặc 8x.
|
Phần mềm khác
|
VLC: 1.1.11 hoặc cao hơn, QuickTime: 7 hoặc cao hơn.
|