CPU
|
Multimedia SoC (System-on-Chip)
|
Flash/ RAM
|
16 MB/ 128MB
|
Cảm biến hình ảnh
|
1/4 inch Progressive CMOS
|
Độ phân giải
|
1280 x 800
|
Loại ống kính
|
Fixed-focal
|
Ống kính
|
f = 3.45 mm/ F 2.4
|
Góc nhìn
|
47° (phương ngang), 31° (phương dọc), 55° (chéo)
|
Thời gian phơi sáng
|
1/5 sec. to 1/32,000 sec.
|
Độ nhạy sáng
|
1.46 Lux, 50 IRE
|
Pan / Tilt / Zoom
|
ePTZ: 16x digital zoom (4x on IE plug-in, 4x built-in)
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
Micro SD/SDHC/SDXC card slot
|
Chuẩn nén
|
H.264 & MJPEG
|
Tốc độ tối đa khung hình
|
H.264: 30 fps at 1280x800, MJPEG: 30 fps at 1280 x 800
|
Luồng Maximum
|
2 luồng đồng thời
|
Tỉ lệ S/N
|
Above 62 dB
|
Luồng Video
|
Điều chỉnh độ phân giải, chất lượng và tỉ lệ bit
Cắt cấu hình Video để tiết kiệm băng thông
|
Cài đặt hình ảnh
|
Điều chỉnh kích thước hình chuẩn, chất lượng và tốc độ bit.
Hiển thị tựa và thời gian khung hình, hình lật ngược và lật trái, độ sáng cấu hình, độ tương phản, bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, tiếp xúc, độ lợi, hỗ trợ ánh sáng, mặt nạ riêng tư. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch
|
Audio Capability
|
Audio input/output (full duplex)
|
Chuẩn nén
|
G.711
|
Giao diện
|
Tích hợp microphone
External line output
|
Phạm vi ảnh hưởng
|
5 m
|
Audio Capability
|
Audio input/output (full duplex)
|
Users
|
Số người sử dụng cùng lúc 10 người
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X
|
Chuẩn
|
ONVIF
|
Phát hiện chuyển động Video
|
3 cửa số bắt hình chuyển động Video.
|
Kích hoạt cảnh báo
|
Phát hiện chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ, hệ thống khởi động, thông báo ghi âm, phát hiện phá hoại camera.
|
Cảnh báo sự kiện
|
Thông báo sự kiện HTTP, SMTP, FTP and NAS server
Khu vực cập nhật file HTTP, SMTP, FTP and NAS server
|
Kết nối
|
Kết nối mạng RJ-45, Terminal block*2 for digital input, Terminal block*2 for audio out
|
Hiển thị LED
|
Hệ thống nguồn và hiển thị trạng thái
|
Nguồn ngõ vào
|
12V DC, công suất tiêu thụ: Max. 1.8W
|
Kích thước
|
31mm (D) x 80mm (W) x 80mm (H)
|
Trọng lượng
|
83 g
|
Tiêu chuẩn
|
CE, LVD, FCC Class B, VCCI, C-Tick
|
Nhiệt độ vận hành
|
0°C ~ 40°C ( 32°F ~ 122°F )
|
Hệ thống hoạt động
|
Microsoft Windows 7/ Vista/ XP/ 2000
|
Trình duyệt
|
Mozilla Firefox 7~10 (streaming only), Internet Explorer 7.x or 8.x
|
Phần mềm khác
|
VLC: 1.1.11 or above, QuickTime: 7 or above
|