Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh TURBO 5.0 HIKVISION IDS-7208HQHI-M1/FA
- Đầu ghi hình 8 kênh Turbo Acusense.
- Hỗ trợ 8 ngõ vào video.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.
- Hỗ trợ gán thêm 4 camera IP 4.0 megapixel (khi chưa tắt các kênh analog). Gán tối đa lên đến 12 camera IP 4.0 Megapixel khi tắt tất cả các kênh analog.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB.
- Hỗ trợ camera HDTVI, HDCVI, AHD, Analog.
- Hỗ trợ truyền âm thanh qua cáp đồng trục.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: Cổng HDMI @1920x1080 ), VGA@ 1920x1080, 01 ngõ ra CVBS.
- Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 10/100Mbps, 1 cổng RS-485 (half-duplex), 2 cổng USB 2.0.
- Tính năng thông minh VCA, tính năng tìm kiếm và phát hiện khuôn mặt ở kênh 1.
- Lọc báo động người/ phương tiện 2 kênh.
- Nguồn điện: 12 VDC, 1.5 A.
- Kích thước (W × D × H): 315 × 242 × 45 mm.
- Trọng lượng: ≤ 1.16kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model |
IDS-7208HQHI-M1/FA |
| Facial Analysis |
| Facial detection and capture |
Face picture comparison, face picture search |
| Face picture library |
Up to 16 face picture libraries, with up to 500 face pictures in total (each picture ≤ 1 MB, total capacity ≤ 80 MB) |
| Face picture comparison |
1-ch face picture comparison alarm |
| Human/Vehicle Analysis |
| False alarm reduction |
Up to 4-ch |
| Recording |
| Video compression |
H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
| Encoding resolution |
Main stream: When 1080p lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15 fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15 fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15 fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15 fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
Sub-stream: WD1/4CIF@12 fps; CIF@25 fps (P)/30 fps (N) |
| Video bitrate |
32 Kbps to 6 Mbps |
| Dual stream |
Support |
| Stream type |
Video, Video & Audio |
| Audio compression |
G.711u |
| Audio bitrate |
64 Kbps |
| Video and Audio |
| IP video input |
2-ch (up to 10-ch) IP enhanced mode on: 4-ch (up to 12-ch), each up to 4 Mbps |
| Up to 6 MP resolution |
| Support H.265+/H.265/H.264+/H.264 IP cameras |
| Analog video input |
8-ch |
| BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
| HDTVI input |
4 MP lite, 3 MP, 1080p30, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps *: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of iDS-7204HQHI-M1/FA, for channel 1/2 of iDS-7208HQHI-M1/FA, and for channel 1/2/3/4 of iDS-7216HQHIM1/FA. |
| AHD input |
4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
| HDCVI input |
4 MP, 1080p@25 fps, 1080p@30 fps, 720p@25 fps, 720p@30 fps |
| CVBS input |
PAL/NTSC |
| CVBS output |
1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
| HDMI/VGA output |
1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz, HDMI/VGA simultaneous output |
| Audio input |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
| 8-ch via coaxial cable |
| Audio output |
1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
| Two-way audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the first audio input) |
| Synchronous playback |
8-ch |
| Network |
| Remote connection |
64 |
| Network protocol |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
| Network interface |
1, RJ45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| Auxiliary interface |
| SATA |
1 SATA interface, up to 10 TB capacity for each disk |
| Serial interface |
RS-485 (half-duplex) |
| USB interface |
Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
| General |
| Power supply |
12 VDC, 1.5 A |
| Consumption (without HDD) |
≤ 18 W |
| Working temperature |
-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
| Working humidity |
10% to 90% |
| Dimension (W × D × H) |
315 × 242 × 45 mm |
| Weight (without HDD) |
≤ 1.78 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| | Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|