divivu logo
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA NVR4108HS-4KS2
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA NVR4108HS-4KS2
| Chia sẻ |
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA NVR4108HS-4KS2
Cập nhật cuối lúc 10:47 ngày 10/06/2020, Đã xem 498 lần
  Đơn giá bán: 2 337 500 đ
  Model: NVR4108HS-4KS2   Bảo hành: 24 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 2 337 500 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Đầu ghi hình camera IP 8 kênh DAHUA NVR4108HS-4KS2

-Đầu ghi hình camera IP 8 kênh.

-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2 kênh 4K và 4 kênh 1080.

-Băng thông ngõ vào tối đa: 80Mbps.

-Hỗ trợ lên đến camera 8 Megapixel.

-Hỗ trợ tín hiệu video ngõ ra: HDMI/VGA.

-Hỗ trợ xem lại đồng thời: 1/4/8 camera.

-Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4

-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ 6TB.

-Hỗ trợ 2 USB 2.0.

-Cổng kết nối: 1 cổng RJ45 (10/100Mbps).

-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.

-Hỗ trợ đàm thoại: 2 chiều.

-Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.

-Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.

-Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns.

-Chế độ chia màn hình: 1/4/8/9, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.

-Nguồn điện cung cấp: 12VDC/2A.

-Chất liệu kim loại.

-Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 55 độ C.

-Kích thước: 260 x 224.9 x 47.6mm.

-Trọng lượng không ổ cứng: 1.6kg.

Đặc tính kỹ thuật

System
Main Processor Quad-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768
Multi-screen Display 1/4/8/9
OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss and Tampering
Playback and Backup
Playback 1/4/8/9
Search Mode Time /Date, MD and Exact Search  (accurate to second), Smart search
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Storage
Internal HDD 1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD
HDD Mode Single
Auxiliary Interface
USB 2 USB Ports (2 USB 2.0)
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom,
Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more
Audio and Video  
IP Camera Input 8 Channel
Two-way Talk 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Recording 
Compression H.265/ H.264
Resolution 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc
Record Rate 80Mbps
Bit Rate 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Tampering, Video Loss), Stop
Record Interval 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec
Network
Interface 1 RJ-45 Port (10/100Mbps)
Ethernet Port 1 Independent 100Mbps Ethernet Port
PoE 4 ports (IEEE802.3at/af) (4Mbps is recommended per channel)
Network Function HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 2.4, CGI Conformant
Electrical
Power Supply 48VDC/ 1.5A
Power Consumption NVR:
PoE: Max 25.5W for single port, 50W in total
Certifications 
CE EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
UL UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1
Construction
Dimensions Compact 1U, 260 x 224.9 x 47.6mm
Weight 1.6kg (without HDD)

-Sản xuất tại Trung Quốc.

-Bảo hành: 24 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm