THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE ỦI SD22
Thông số kỹ thuật\Kiểu lưỡi ………Thẳng-nghiêng /nghiêng/ Lưỡi chữ U / Môi trường/Than
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất(mm) ……………405 / 405/ 405/ 513/ 405
Trọng lượng vận hành(kg) ……………23400
Áp lực tiếp đất(MPa) …………………………..0.077/ 0.077/ 0.078/ 0.041/ 0.078
Khả năng leo dốc(°) …………………...30/ 30/ 30/ 30/ 30
Khổ đường(mm)………………. ……..2000/ 2000/ 2000/ 2250/ 2000
Thể tích lưỡi ủi(m3)………………….. 6.4/ 4.7/ 7.5/ 10.2/ 9
Chiều rộng lưỡi(mm) ……………….…3725/ 4365/ 3800/ 4160/ 4200
Chiều cao lưỡi(mm) …………………....1315/ 1055/ 1343/ 1870/ 1350
Mức cày sâu lớn nhất của lưỡi (mm)….. 540/ 535 /540/ 540/ 540
Điều chỉnh nghiêng lớn nhất(mm)……… >735/ >500/ >755/ >755/ >755
ĐỘNG CƠ:
Model……………………………… Cummins NT855-C280S10
Làm mát bằng nước, xilanh thẳng hàng, 4-kỳ, điều khiển phun nhiên liệu trực tiếp.
Công suất………………………………………162KW
Vòng quay……………………………………...1850r/min
Số xilanh-đường kính ×hành trình……………..6-139.7mm×152.4
Dung tích …………………………………….…14010ml
Suất tiêu hao nhiên liệu…………………………≤ 205g/KW.h
Momen xoắn lớn nhất………………………..…1030NM/1250rpm
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN:
Số ………………….…1st/ 2nd /3rd
Tiến(km/h) ………..….0-3.6 / 0-6.5 / 0-11.2
Lùi(km/h) …………….0-4.3 / 0-7.7 / 0-13.2
HỆ THỐNG KHUNG GẦM:
Kiểu dao động, chịu ứng lực và dao động khi máy vận hành, trang bị các thanh cân bằng có cấu trúc dạng chờ luôn đảm bảo tính ổn định của thiết bị.
Số lượng ga lê tỳ(một bên)……………………… 2 (mỗi bên)
Số lượng ga lê đỡ(một bên)…………………...… 6 (mỗi bên)
Kiểu bản xích…………………………………….Liên kết đơn, kiểu khô (38 mắt/bên)
Chiều rộng bản mắt xích………………………… 560mm
Chiều dài bước xích……………………………….216mm
Có bơm dầu để tăng xích
KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI:
Thẳng—nghiêng 5750×3725×3395mm