- Vùng cắt tối đa (Max cutting width): 1600 x 1750 mm (1800 -2100 - 2200 mm)
- Tốc độ cắt (Max speed):100 mét /phút (100m/minute)
- Chiều dày lớp vải có thể cắt [sau khi nén](Compressed layer thickness): 50 mm
- Điện áp (Electrical Specification): 3-phase 380V 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng trung bình (Average power consumption): 9KW
- Khối lượng (Approximate weight): 3,200 kg
- Độ ồn khi vận hành (Noise): < 75dB
- Kết nối (Connection): Wireless/ Ethernet
- Khí nén (Pneumatic specification): 150L/ min ( 6 bar -/- 0,6 MPa)
II. Các tính năng của máy (Features of the machine):
- Bảng điều khiển (Operational panel): Bảng điều khiển cảm ứng tương tác thân thiện (Multifunctions “TOUCH SCREEN” on board machine user friendly )
- Phần mềm hiển thị sơ đồ đang cắt theo thời gian thực, cắt mô phỏng, kiểm soát hiệu suất, xuất báo cáo (Software display of markers and shapes to be cut, cutting simulation, continuous display of production data and machine performance, data reports)
- Kết nối không dây đến hệ thống thiết kế CAD bằng Wifi (Wireless connection with the LAN of the customer)
- Chế độ tự động mài dao (Self-sharpening knife system with variable angle sharpening)
- Tự kiểm tra hệ thống và chuẩn đoán lỗi, gợi ý xử lý sự cố cho máy (Auto-diagnosis system to identify and advice eventual errors)
- Chuẩn dữ liệu đầu vào (Data format input): ISO, CUT, DXF, HPGL/HP-GL2, PLT...phù hợp với mọi giác sơ đồ (Compatible with all CAD software)
- Xuất xứ (Made in): sản xuất tại Ý 100% (Made in Italy 100%)