- Khổ vải cắt (Cutting width size): khổ 160-180 - 200 cm
- Chiều dài bàn cắt (Cutting table lengh): 100 - 200 - 600 - 800 CM - 10 MÉT - 12 MÉT
- Tốc độ cắt (Cutting speed): tùy thuộc vào độ dày từng loại vật liệu
- Sai số lặp (Repeat accuracy): ≤0.0125mm
- Đầu cắt (Laser head): 01 - 2- 3 - 4 đầu Laser
- Công suất bóng Laser (Laser power): 150W
- Loại đầu cắt (Laser tube type) : Laser CO2, tuổi thọ bóng laser 10,000 giờ (hermetic and detached CO2 laser tube, laser tube life is 10,000 hour)
- Tia sáng định vị (Position system): Có tia đèn Laser đỏ định vị trí (Red dot)
- Hệ thống làm mát bóng laser (Cooling system): hệ thống làm mát bằng nước và bảo vệ ống Laser hiệu quả (Water cooling system)
- Loại vật liệu cắt (Cutting media) : Các loại vải, da, meka, cao su, len nhân tạo…chiều dày ≤ 03mm (Cloth, leather, wood, meka, composite...) thick ≤ 03mm )
- Kết nối máy tính (Interface type): qua cổng USB (USB port)
- Định dạng dữ liệu đầu vào (Data format input): tương thích với các dạng file AI, Plt, Cdr, Dxf Dst, Nc, Bmp, Jpg, HPGL - PLT
- Màn hình hiển thị (Display): LCD hiển thị và các phím chức năng, đồng hồ hiển thị điện áp, năng lượng laser.
- Điện áp (Power): nguồn điện: 220v/50hz 1 Phase
- Cấp vật liệu (Feeding): bàn cắt cố định cấp vật liệu tự động (Automatic material feeding)
- Diễn giải: Máy tự cấp vật liệu, khi cắt xong phải cấp vật liệu lên rồi cắt, máy có thể cắt liên tục sơ đồ dài quá chiều dài bàn cắt.
- Xuất xứ ( Made in): Trung Quốc ( Made in China)
|