Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HONEYWELL HDZP252DI
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Exmor CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 × 1080 Pixels).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: 4.8 mm – 120 mm, F1.6 – F4.4.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.005 lux (color)/0 lux (B/W) @ F1.6 (with IR LEDs on).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
- Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.
- Chức năng tự động cân chỉnh độ sáng.
- Hỗ trợ 20 người sử dụng cùng lúc.
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF S G.
- Hỗ trợ microSD tối đa 128GB.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70ºC
- Nguồn điện: 12VDC và PoE.
Đặc tính kỹ thuật
| Model |
HDZP252DI |
| Camera |
| Image Sensor |
1/2.8 inch Exmor CMOS |
| Optical zoom |
25x |
| Digital zoom |
15x |
| Number of Pixels |
1920 × 1080 (1080p) (AGC off) |
| Minimum illumination |
0.005 lux (color)/0 lux (B/W) @ F1.6 (with IR LEDs on) |
| S/N Ratio |
> 50 dB |
| Electronic Shutter Speed |
1/1 to 1/30,000 sec |
| Day/Night |
Auto (ICR)/Color/BW |
| Backlight Compensation |
BLC/HLC/WDR (120 dB) |
| White Balance |
Auto/Indoor/Outdoor/ATW/Manual |
| Exposure Mode |
Iris Priority/Shutter Priority/Gain Priority/Manual |
| Noise Reduction |
2D/3D |
| Focal Lens |
4.8 mm – 120 mm |
| Max Aperture |
F1.6 – F4.4 |
| Angle of view |
H: 59.2° – 2.4° |
| Video and Audio |
| Video Compression |
H.265 / H.264 / MJPEG |
| Video Resolution |
1080p (1920×1080p)/ 720p (1280×720)/ D1 (704×576/ 704×480)/ CIF (352×288/ 352×240) |
| Audio Compression |
G.711a/G.711Mu/AAC/G.726 |
| Operational |
| Pan |
360° endless |
| Tilt |
-15° to 90°, auto flip 180° |
| Pan Speed |
200°/s |
| Tilt Speed |
120°/s |
| Preset Speed |
Pan: Up to 240°/s; Tilt: Up to 200°/s |
| Preset |
300 |
| Tours |
8 |
| Pattern |
5 |
| Privacy masks |
24 |
| Audio In/Out |
1/1 |
| Alarm In/Out |
2/1 |
| Event |
Motion Detect; Audio Detect; SD card capacity warning |
| Video Analytics |
Face detection |
| Others |
| Power supply |
12 VDC ± 25%, 3A PoE+ (802.3at) class 4 |
| Power Consumption |
20 W max (IR LEDs on) |
| Waterproof Standard |
IP66 |
| Dimensions |
Ø160.0 × 295.0 mm |
| Weight |
0.4 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.