Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu EPSON EB-X05 -Công nghệ trình chiếu: 3LCD. -Cường độ sáng: 3,300 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768). -Độ tương phản: 15.000:1. -Độ phóng to hình ảnh: 23 - 350 inch (0.88 - 10.44m). -Bóng đèn máy chiếu: 210W UHE, tuổi thọ 6,000 giờ. -Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang). -Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off). -Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh). -Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa -Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao. -Trình chiếu không giây Wireless (option). -Nguồn điện: 100V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz -Kích thước: 302 x 237 x 82 mm. -Trọng lượng: 2.5kg. Đặc tính kỹ thuật
Projection System |
3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel |
0.55 inch with MLA (D10) |
Colour Light Output |
3,300 Lumen - 2,050 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
Resolution |
XGA, 1024 x 768, 4:3 |
Aspect Ratio |
4:3 |
Contrast Ratio |
15,000 : 1 |
Light source |
UHE, 210 W, 6,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction |
Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
Colour Processing |
10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate |
100 Hz - 120 Hz |
Colour Reproduction |
Upto 1.07 billion colours |
Projection Ratio |
1.48 - 1.77:1 |
Zoom |
Manual, Factor: 1.2 |
Lens |
Optical |
Image Size |
30 inches - 300 inches |
Projection Distance Wide/Tele |
1.8 m - 2.17 m ( 60 inch screen) |
Projection Lens F Number |
1.49 - 1.72 |
Focus |
Manual |
Offset |
8:01 |
USB Display Function |
2 in 1: Image / Mouse |
Interfaces |
USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI in, Composite in, Cinch audio in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional) |
Epson iProjection App |
Ad-Hoc / Infrastructure |
Security |
Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes |
Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features |
AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner |
Video Colour Modes |
Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB |
Energy Use |
282 Watt, 203 Watt (economy), 0.2 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 257 Watt |
Supply Voltage |
100V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level |
Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Loudspeaker |
2 Watt |
Dimensions |
302 x 237 x 82 mm |
Weight |
2.5 kg |
-Sản xuất tại Philippines. -Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|