Máy chiếu BenQ MS506/ MS506P
–       Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumen.
–       Công nghệ: DLP.
–       Độ tương phản: 13,000:1.
–       Độ phân giải: SVGA (800x600 Pixels).
–       Ống kính: F=2.56 ~ 2.8, f=21 ~ 23.1 mm
–       Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (LampSave); 6000 giờ (SmartEco); 4500 giờ (Normal);
–       Màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
–       Chỉnh vuông hình: 1D, Vertical +/- 40 degrees.
–       Tính năng nổi bật: Tắt máy nhanh; Auto input, lật trang văn bản; chỉnh hình thang kỹ thuật số, khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình;
–       Loa mono: 2W
–       Tương thích với tín hiệu Video: NTSC, PAL, SECAM.
–       Kết nối: RGB inx2; RGB out x 1; Video: RCA x1,S-VIDEOx1; RS-232; Audio in x 2/out x 1; USB (Type Mini B) x1 (Download & page/down).
–       Công suất tiêu thụ: Normal 270W, Eco 220W, Standby <0.5W.
–       Độ ồn: 33/ 28dBA (Normal/ Economic).
–       Nguồn điện: 100 đến 240VAC, 50/ 60Hz.
–       Kích thước: 283 x 95 x 222 mm.
–       Trọng lượng: 1,8kg.
Đặc tính kỹ thuật
| 
 Projection System 
 | 
 DLP 
 | 
| 
 Native Resolution 
 | 
 SVGA (800 x 600) 
 | 
| 
 Brightness 
 | 
 3200 lumens 
 | 
| 
 Contrast Ratio 
 | 
 13000:1 
 | 
| 
 Display Color 
 | 
 1.07 Billion Colors 
 | 
| 
 Lens 
 | 
 F=2.56-2.8, f=21-23.1mm 
 | 
| 
 Aspect Ratio 
 | 
 Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) 
 | 
| 
 Throw Ratio 
 | 
 1.86-2.04 (53\' @ 2m) 
 | 
| 
 Image Size (Diagonal) 
 | 
 60\'-120\'/ 300\' (Clear Focus/ Maximum) 
 | 
| 
 Zoom Ratio 
 | 
 1.1:1 (Powered) 
 | 
| 
 Keystone Adjustment 
 | 
 1D, Vertical +/- 40 degrees 
 | 
| 
 Projection Offset 
 | 
 120% ±5% 
 | 
| 
 Resolution Support 
 | 
 VGA (640 x 480) to UXGA (1600 x 1200) 
 | 
| 
 Horizontal Frequency 
 | 
 15K-102KHz 
 | 
| 
 Vertical Scan Rate 
 | 
 23-120Hz 
 | 
| 
 Interface 
 | 
 Computer In (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) 
 | 
| 
 Monitor Out (D-sub 15pin) x 1 
 | 
| 
 Composite Video In (RCA) x 1 
 | 
| 
 S-Video In (Mini DIN 4pin) x 1 
 | 
| 
 Audio In (Mini Jack) x 1 
 | 
| 
 Audio Out (Mini Jack) x 1 
 | 
| 
 Speaker 2W x 1 
 | 
| 
 USB (Type mini B) x 1 (Download & Page/down) 
 | 
| 
 RS232 (DB-9pin) x 1 
 | 
| 
 IR Receiver x 1 (Front) 
 | 
| 
 HDTV Compatibility 
 | 
 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p 
 | 
| 
 Video Compatibility 
 | 
 NTSC, PAL, SECAM 
 | 
| 
 Audible Noise 
 | 
 33/ 28 dBA (Normal/ Economic mode) 
 | 
| 
 Power Supply 
 | 
 100 to 240VAC, 50 to 60Hz 
 | 
| 
 Power Consumption 
 | 
 Normal 270W, Eco 220W, Standby < 0.5W 
 | 
| 
 Dimensions 
 | 
 283 x 95 x 222mm 
 | 
| 
 Weight 
 | 
 1.8kg 
 | 
–       Hàng chính hãng BenQ của Đài Loan.
–       Bảo hành: 02 năm cho máy, 01 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào tới trước.