MÁY CHIẾU SONY VPL-EX230
- Công nghệ 3 LCD
- Cường độ chiếu sáng: 2.800 Ansi Lumens
-- Độ phân giải máy chiếu: 1024x768 (XGA)
- span>Độ tương phản: 3.300:1
- Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng.
- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
- Cổng kết nối: HDMI x1, 3-RGB (2-In, 1-Out ), VIDEO, USB -Tybe A, USB -Tybe B, RS232, LAN ( RJ45 ).
- Kết nối Wireless (Tùy chọn bộ USB Wireless IFU-WLM3, giá 1.780.000 đồng + VAT).
- Trình chiếu ảnh qua USB
- Kết nối máy tính bảng và điện thoại thông minh (Thông qua USB Wireless).
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
- Kích thước phóng to màn hình 30”-300”
Đặc tính kỹ thuật
| 
 Display system - Hệ thống hiển thị 
 | 
   
 | 
| 
 Display device - Tấm nền 
 | 
 3 LCD 
 | 
| 
 Size - Kích thước tấm nền 
 | 
 0.63” (16.0 mm) 
 | 
| 
 Number of pixels - Số điểm ảnh 
 | 
 XGA (1024 x 768) 
 | 
| 
 Aspect ratio - Tỉ lệ 
 | 
 4:03 
 | 
| 
 Projection lens - Ống kính 
 | 
   
 | 
| 
 Focus - Lấy nét 
 | 
 Thủ công 
 | 
| 
 Zoom - Phóng hình 
 | 
 Thủ công, 1.2x 
 | 
| 
 Throw ratio - Tỉ lệ phóng 
 | 
 1.47:1 tới 1.77:1 
 | 
| 
 Light source - Đèn chiếu - Tuổi thọ 
 | 
 10.000 giờ 
 | 
| 
 Wattage - Công suất đèn 
 | 
 210W (UHP) 
 | 
| 
 Screen size - Kích thước màn chiếu 
 | 
 30” tới 300” 
 | 
| 
 Light output - Độ sáng 
 | 
 2800 lm 
 | 
| 
 Contrast ratio - Tỉ lệ tương phản 
 | 
 3300:01:00 
 | 
| 
 Input - Ngõ vào 
 | 
   
 | 
| 
 Composite video 
 | 
 Pin Jack 
 | 
| 
 S video 
 | 
 Mini DIN 4-pin 
 | 
| 
 Computer - Ngõ Máy tính D-Sub 
 | 
 Mini D-sub 15-pin x2 
 | 
| 
 HDMI (HDCP) - Ngõ HDMI (HDCP) 
 | 
 1 
 | 
| 
 Output - Ngõ ra 
 | 
   
 | 
| 
 Monitor - Ngõ ra tham chiếu 
 | 
 Mini D-sub 15-pin 
 | 
| 
 I/O, Control, Others - Các ngõ khác 
 | 
   
 | 
| 
 RS-232C - Ngõ tuần tự RS232 
 | 
 D-sub 9-pin (Male) 
 | 
| 
 LAN - Ngõ mạng LAN 
 | 
 RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX 
 | 
| 
 USB type-A - Ngõ USB type A 
 | 
 1 
 | 
| 
 USB Type-B - Ngõ USB Type-B 
 | 
 1 
 | 
| 
 Wireless - Ngõ mạng không dây 
 | 
 IFU-WLM3 (option) 
 | 
| 
 General - Tổng quát 
 | 
   
 | 
| 
 Keystone correction - Chỉnh keystone 
 | 
 Dọc, +/- 30° 
 | 
| 
 Power consumption - Công suất tiêu thụ 
 | 
 210W (chế độ tiêu chuẩn) 
 | 
| 
 Outside dimensions (W x H x D) - Kích thước ngoài 
 | 
 365 x 96.2 x 252 mm 
 | 
| 
 Mass - Trọng lượng 
 | 
 3.8 Kg 
 | 
| 
 Replacement lamp - Đèn thay thế 
 | 
 Đèn LMP-E212 
 | 
- Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 3 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).