divivu logo
MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131
MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131
| Chia sẻ |
MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131
Cập nhật cuối lúc 23:30 ngày 29/10/2016, Đã xem 614 lần
  Đơn giá bán: 10 660 000 đ
  Model: VPL-DX131   Bảo hành: 24 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 10 660 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
So sánh giá sản phẩm cùng loại
STT Logo Gian hàng Địa chỉ Website Giá bán   Đặt mua
1 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LINH DUNG
Máy chiếu Sony VPL-DX131
http://linhdung.divivu.com 10 500 000 đ
Chi tiết sản phẩm

MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131

-       Công nghệ 3LCD 0.63'

-       Công nghệ Panel thế hệ mới - Panel hữu cơ (organic panel) cho chất lượng hình ảnh đẹp hơn nhiều lần.

-       Cường độ sáng: 2.600 Ansi Lumens.

-       Độ phân giải: XGA (1024x768).

-       Độ tương phản: 3.000:1

-       Zoom cơ: 1.2X

-       Trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m)

-       Tuổi thọ bóng đèn lên tới 6.000 (H)

-       Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30°  (Keystone)

-       Kết nối đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,1-Stereo Jack

-       Loa: 1W ( Mono )

-       Trọng lượng: 2,5 (Kg)

 

Đặc tính kỹ thuật

Hệ thống hiển thị

3 LCD system

Kích thước vùng chiếu hiệu dụng

0.63'(16mm) x 3, Aspect ratio: 4:3

Số pixel

2,359,296 (1024x768 x 3) pixels

Lấy nét ống kính

Manual

Zoom ống kính

Manual

Tỉ lệ phóng đại

Approx. x1.2

Tỉ lệ phóng hình

1.47-1.77

Nguồn sáng

Ultra high pressure mercury lamp

Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu  Chuẩn/Thấp)

3000H/4500H/6000H

Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa)

1000 H(Cleaning)

Kích thước màn hình chiếu

30' to 300'

Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp)

2,600lm / 1,900lm/ 1,700lm

Tỉ lệ tương phản

3000:01:00

Loa

1Wx1 (monaural)

Tần số quét ngang

19 kHz to 92 kHz

Tần số quét dọc

48 Hz to 92 Hz

Độ phân giải tín hiệu số vào

Maximum display resolution: UXGA 1600 x 1200 dots

Độ phân giải tín hiệu video vào

 

 

NTSC, PAL, SECAM,480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i

The following items are available for digital signal (HDMI input) only

1080/60P, 1080/50p

Hệ màu

NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N

Hiệu chỉnh hình thang

+/- 30 degrees

Ngôn ngữ hỗ trợ

23-language (English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Japanese, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Korean, Russian, Dutch, Norwegian, Swedish, Thai, Arabic ,Turkish, Polish, Vietnamese, Farsi, Finnish, Indonesian, Hungarian)

Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động

0°C to 35°C (32°F to 95°F) / 20% to 80%(no condensation)

Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ

0°C to 35°C (32°F to 95°F) / 20% to 80%(no condensation)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 2.9A to 1.2A, 50Hz/60Hz

Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V

277 W / 209 W/ 188 W

Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V

< 0.5 W

Tản nhiệt (AC 220V -240V)

943 BTU

Kích thước máy (RxCxS)(mm)

315 x 75 x 230.5 mm

Khối lượng (Kg)

2.5kg

Input A

 

RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female

Audio input connector: Stereo mini jack

Input B

HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support, Audio input connector: HDMI audio support

Video In

 

Video pin jack

Audio input: Stereo mini jack

Remote

RM-PJ8

-       Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hay 3 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm