Bộ nguồn lưu điện 10KVA High Frequency Online UPS ZLPOWER EX10KL
- Bộ lưu điện UPS 10KVA/8KW ZLPOWER True-Online, UPS sử dụng đèn chỉ dẫn LCD.
- Advanced DSP technology ensurre long life reliability. N+X Parallel Redundancy (có khả năng kết nối song song dự phòng).
- Input L and N Lines reverse wiring detection, Auto star when AC back.
- UPS sử dụng ắc quy ngoài để tăng thời gian lưu điện.
- True Online Double Conversion, chuyển mạch 0ns.
- Advanced MCU microprocessor control technology, ensure long lift reliabily.
- Công suất: 10KVA/8KW.
- Điện áp đầu vào: 220/230/240 VAC.
- Dải điện áp đầu vào: 120 ~ 275 VAC.
- Dải tần số đầu vào: 50Hz: 46 ~ 54 Hz; 60Hz: 56 ~ 64 Hz.
- Pha: 1 pha và có nối tiếp địa.
- Hệ số: >=0.97 (Power factor).
- Cổng kết nối đầu vào: Terminal block dây kết nối nguồn đầu vào UPS.
- Điện áp đầu ra: 220/230/240 (1±1%) VAC.
- Dải điện áp đầu ra: 50/60Hz (Adjustable)/ 50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46~54Hz); Battery Mode: 50Hz (1±0.2%)/ 60Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range56~64Hz); Battery Mode: 60Hz (1±0.2%).
- Sóng: Dạng sóng hình Sin chuẩn (Pure Sine Wave).
- Hệ số: >=0.8 (Power factor).
- Méo hài: =<2% THD (Linear load), =<6% THD (NonLinear load).
- Công suất quá tải: 105% ~125% 1 sec 125% ~ 135% 30 sec > 135% 0.5 sec.
- Cổng kết nối đầu ra: Terminal block kết nối nguồn đầu ra tới ổ cắm.
- Efficiency AC Mode/ Battery Mode: 88%/87%.
- Loại Ắcquy: Acquy axit chì kín, bảo trì miễn phí.
- Nominal DC voltage: 192VDC (12VDC x 16 units).
- Charge Current (Max): 4.5A or 8A.
- Charge Voltage (VDC): 219.5VDC±1V.
- Chuyển mạch vòng: On overload and UPS failure (tự động chuyển đổi sang chế độ bypass an toàn khi quá tải hoặc lỗi).
- Đèn chỉ dẫn LCD display: UPS status, I/P & O/P voltage & frequency, Battery voltage, Battery capacity, Loading, Fault code.
- Đèn tín hiệu: Bypass, On battery Mode, Battery low, Overload, Fault.
- Thời gian chuyển mạch: 0ms Zero.
- RS232: Quản trị thông qua phần mềm Windows 98/NT/2000/XP/3000, Linus, Sun network, IBM Aix, Compad true64, SGI IRIX, Free BSD, HP-UX, and MAC.
- SNMP (optional): Quản trị thông qua Power management from SNMP manager and web browser.
- USB (Optional): Windows family software and Mac OS.
- Kích thước (LxWxH):240x500x460 mm.
- Trọng lượng: 60.5kg UPS chưa bao gồm tủ ắc quy nằm ngoài.
Thông số kỹ thuật
MODEL |
EX10KL |
Capacity |
10KVA/8KW |
Bypass |
On overload and UPS failure (Automatic Transfer) |
Transfer Time |
Zero |
Indicators |
LCD Display: UPS status, Battery capacity, loading, fault code |
Audible Alarm |
Bypass, On battery mode, Battery low, Overload, Fault |
UPS Net Weight (Kgs) |
20 kg (non battery and cabinet battery) |
UPS Dimension (LxWxH) |
240x500x460 mm |
Input |
Nominal Voltage |
220/230/240 VAC |
Voltage Range |
120 ~ 275 VAC |
Frequency Range |
50Hz: 46 ~ 54 Hz; 60Hz: 56 ~ 64 Hz |
Phase |
Single phase with ground |
Power Factor |
≥ 0.97 |
Output |
Voltage |
220/230/240 (1±1%) VAC |
Frequency |
50/60Hz (Adjustable) |
50Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range 46~54Hz); Battery Mode: 50Hz (1±0.2%) |
60Hz AC Mode: Follow AC Mode (AC Range56~64Hz); Battery Mode: 60Hz (1±0.2%) |
Wave Form |
Pure Sine Wave |
Power Factor |
0.8 |
Overload Capacity |
105% - 125% backup time for 1 min, 125% - 150% backup time for 30sec |
Current Crest Ratio |
3:1 |
Connections |
Terminal block |
Efficiency |
To Ac Mode |
88% |
To Battery Mode |
87% |
Battery ZLPOWER |
Type |
Sealed free maintenance lead acid battery |
Manufacturer |
UPS battery and sync the manufacturer ZLPOWER |
Charge current (MAX) |
4.5A or 8A |
Charge voltage |
219.5VDC±1V |
Communications |
Intelligent RS232 Serial Port |
Windows 98/NT/2000/XP/2003, Linux, Sun Solaris, IBM Aix, Compaq True64, SGI IRIX, FreeBSD, HP-UX, and MAC |
Network Surge Protection |
RJ45 I/O port available for network |
SNMP (Optional) |
Power management from SNMP manager and web browser |
Usb (Optional) |
Windows family software and Mac OS |
- Bảo hành: 24 tháng.