Bộ lưu điện UPS APC SMT1500I
– Công suất (Power): 1500VA/ 1000W.
– Công nghệ (Technology): LINE-INTERACTIVE.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC (220 – 240VAC).
– Tần số ngõ ra: 47 – 53Hz.
– Nguồn điện ngõ vào: 230VAC.
– Tần số ngõ vào: 50/60 Hz +/- 3Hz (Auto sensing).
– Thời gian sạc: 3 giờ.
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 408 (VAH).
– Pin thay thế: RBC7.
– Cổng kết nối: Serial (RJ45), USB và SmartSlot.
– Ước tính thời gian chạy: 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút).
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với các chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 219 x 171 x 439 mm.
– Trọng lượng: 24.09kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output
|
Output power capacity
|
1.0 KWatts/ 1.5 kVA
|
Max Configurable Power (Watts)
|
1.0 KWatts/ 1.5 kVA
|
Nominal Output Voltage
|
230V
|
Output Voltage Note
|
Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage
|
Output Voltage Distortion
|
Less than 5% at full load
|
Output Frequency (sync to mains)
|
47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal
|
Other Output Voltages
|
220, 240
|
Technology
|
Line Interactive
|
Waveform type
|
Sine wave
|
Output Connections
|
IEC 320 C13 (Battery Backup)
|
Input
|
Nominal Input Voltage
|
230V
|
Input frequency
|
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing)
|
Input Connections
|
IEC-320 C14
|
Cord Length
|
1.83meters
|
Input voltage range for main operations
|
160 - 286V
|
Input voltage adjustable range for mains operation
|
151 - 302V
|
Number of Power Cords
|
1
|
Other Input Voltages
|
220, 240
|
Batteries & Runtime
|
Battery type
|
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof
|
Typical recharge time
|
3 hour(s)
|
Replacement Battery
|
RBC7
|
RBC Quantity
|
1
|
Battery Volt-Amp-Hour Capacity
|
408
|
Communications & Management
|
Interface Port(s)
|
SmartSlot , USB
|
Control panel
|
Multi-function LCD status and control console
|
Audible Alarm
|
Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm
|
Available SmartSlot™ Interface Quantity
|
1
|
Filtering
|
Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449
|
Dimension
|
219 x 171 x 439mm
|
Weight
|
24.09kg
|
– Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).