Bộ lưu điện UPS APC SURT15KRMXLI
– Công suất (Power Capacity): 15KVA/ 12KW.
– Công nghệ: Double-conversion online.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/-3Hz user adjustable.
– Tần số ngõ vào: 45 ~ 65Hz (Auto sensing).
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Kết nối ngõ ra: Hardwire 3-wire (1PH + N + G), Hardwire 5-wire (3PH + N + G).
– Loại ắc quy: Pin sử dụng dung dịch axit điện phân không rò rỉ và không cần phải bảo dưỡng.
– Pin thay thế: AP9631.
– Thời gian sạc: 2.5 giờ.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 3840 (VAH).
– Ắc quy dự phòng: RBC44.
– Cổng kết nối: DB-9 RS-232, RJ-45, 10/100Base-T, RJ-45 Serial, SmartSlot.
– Thời gian hoạt động của ắc quy: Bên trong (22/8), ắc quy 1 (53/23), ắc quy 2 (84/38), ắc quy 3 (117/54), ắc quy 4 (150/69).
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Hỗ trợ Rack: 12U.
– Kích thước: 533 x 432 x 773mm.
– Trọng lượng: 247.73kg.
Đặc tính kỹ thuật
Output
|
Output power capacity
|
12.0 KWatts/ 15.0 kVA
|
Max Configurable Power (Watts)
|
12.0 KWatts/ 15.0 kVA
|
Nominal Output Voltage
|
230V
|
Output Voltage Note
|
Configurable for 380: 400 or 415V 3 Phase nominal output voltage
|
Output Voltage Distortion
|
Less than 5%
|
Output Frequency (sync to mains)
|
50/60 Hz +/- 3 Hz user adjustable +/- 0.1
|
Other Output Voltages
|
220, 240
|
Load Crest Factor
|
3:1
|
Technology
|
Double Conversion Online
|
Waveform type
|
Sine wave
|
Overload Operation
|
60 seconds @ 125% and 30 seconds @ 150%
|
Output Connections
|
IEC 320 C19 (Battery Backup)
|
Bypass
|
Built-in Static Bypass, Internal Bypass (Automatic and Manual), Optional External Bypass
|
Input
|
Nominal Input Voltage
|
230V, 400V 3PH
|
Input frequency
|
40 - 70 Hz (auto sensing)
|
Input Connections
|
Hard Wire 3 wire (1PH+N+G), Hard Wire 5-wire (3PH + N + G)
|
Input voltage range for main operations
|
160 - 280V
|
Input Total Harmonic Distortion
|
Less than 5% for full load
|
Other Input Voltages
|
220, 240
|
Maximum Input Current
|
90.0A
|
Input Power Factor at Full Load
|
0.95
|
Batteries & Runtime
|
Battery type
|
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof
|
Included Battery Modules
|
4
|
Typical recharge time
|
2.5hour(s)
|
Nominal Battery Voltage
|
+/-192V (split battery referenced to neutral)
|
Replacement Battery
|
APCRBC140
|
RBC Quantity
|
4
|
Extendable Run Time
|
1
|
Battery Volt-Amp-Hour Capacity
|
3840
|
Efficiency in Battery Operation
|
93.0 %
|
Communications & Management
|
Interface Port(s)
|
DB-9 RS-232 , RJ-45 10/100 Base-T, Smart-Slot
|
Pre-Installed SmartSlot™ Cards
|
AP9631
|
Control panel
|
Multi-function LCD status and control console
|
Audible Alarm
|
Audible and visible alarms: configurable delays
|
Emergency Power Off (EPO)
|
Yes
|
Surge Protection and Filtering
|
Filtering
|
Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449
|
Audible noise at 1 meter from surface of unit
|
50.0dBA
|
Online thermal dissipation
|
2800.0BTU/hr
|
Protection Class
|
IP20
|
Rack Height
|
12U
|
Dimension
|
533 x 432 x 773mm
|
Weight
|
247.73kg
|
– Bảo hành: 3 năm cho thiết bị (electronics) và 2 năm cho pin (battery).