Tên sản phẩm: BORAX DECAHYDRATE
Công thức: Na2B4O7.10H2O
Xuất xứ: Mỹ
Quy cách: 25k/bao
- 1. Thông tin chung:
STT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Giá trị
|
1
|
Khối lượng
|
g/mol
|
381,37
|
2
|
Tỷ trọng
|
g/cm3
|
1.73, rắn
|
3
|
Nhiệt độ nóng chảy
Nhiệt độ sôi
|
OC
|
75
320
|
4
|
Độ hòa tan trong nước
|
g/100ml
|
5,1
|
- 2. Ứng dụng:
- Chất trợ dung trong luyện kim: Borax nóng chảy làm sạch bề mặt của kim loại nóng bằng cách hoà tan các oxide kim loại. Điều này tạo ra sự tiếp xúc tốt giữa các bề mặt kim loại khi các kim loại được hàn.
- Borax luyện thủy tinh chịu sức nóng, và cho vào đồ sành sứ trước khi nặn thành hình.
- Xử lý gỗ: Borax được làm tan và quét vào mặt ngoài gỗ, hay gỗ được nhúng trong hồ chứa nước borax. Gỗ này sau đó được làm nhà để tránh bị mọt gỗ hay ngăn ngừạ các loại sâu khác đục mòn gỗ (vì độc cho các sinh vật này).
- Thuốc diệt công trùng: Trong loại thuốc giết các con kiến đen có trong nhà bếp được sản xuất bởi công ty NIPPON, chất lỏng này có chứa 5.5% borax (có ghi ở mặt trước lọ thuốc vì là chất độc bắt buộc phải ghi ra).
- 3. Chỉ tiêu kỹ thuật:
STT
|
CHỈ TIÊU
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
01
|
Độ tinh khiết
|
99.9% min
|
02
|
Màu sắc
|
bột mịn, màu trắng
|
03
|
Kim loại nặng
|
30 ppm max
|