Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Trung tâm bán xe tải_ Xe chuyên dụng Long Biên - Hà Nội, Long Biên, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
-------------------------------o0o--------------------------------
Kính gửi Quý khách hàng!
Chúng tôi, đơn vị chuyên cung cấp các loại xe tải: Xe tải nhẹ máy xăng, Tải nhẹ máy dầu, Xe tải trung, Xe tải nặng, Xe Xitec, Xe nâng đầu, Xe ép rác, Xe tải cẩu và các loại xe chuyên dụng khác.
Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng thông tin sản phẩm xe tải chi tiết như sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE:
|
Thông tin chung
|
1.1
|
Loại phương tiện:
|
Ô tô xitéc (chở xăng)
|
1.2
|
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện
|
HYUNDAI
HD320
|
1.3
|
Công thức bánh xe :
|
8×4
|
2
|
Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước bao: DàixRộng x Cao (mm)
|
10870x2500x3440
|
2.2
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1700 + 4040+ 1300
|
2.3
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
2040/1850
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm)
|
2195
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe (mm)
|
1925
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe (mm)
|
1905
|
2.7
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
275
|
2.8
|
Góc thoát trước/sau (độ)
|
150/170
|
2.9
|
Chiều rộng cabin (mm)
|
2495
|
2.10
|
Chiều rộng thùng hàng (mm)
|
2360
|
3
|
Thông số về khối lượng
|
3.1
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
14090
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
|
15910
|
3.3
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người):
|
02
|
3.4
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg)
|
30000
|
3.5
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 / Trục3 (kg)/ Trục 4
|
6500/6500/12600 (12300*)/12600 (12300*)
|
4
|
Động cơ
|
4.1
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ
|
D6AC
|
4.2
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.
|
Diesel, 4kỳ, tăng áp 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước.
|
4.3
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
11149
|
4.4
|
Tỉ số nén
|
17:1
|
4.5
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston
|
130×140
|
4.6
|
Công suất lớn nhất ( kW)/ Số vòng quay ( vòng/phút)
|
250/2000
|
4.7
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/Số vòng quay (vòng/phút)
|
1452/1200
|
4.8
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu :
|
Bơm cao áp
|
4.9
|
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe
|
Bố trí phía trước
|
5
|
Li hợp
|
Hai đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén
|
6
|
Hộp số chính, hộp số phụ: Cơ khí: 5 số tiến và một số lùi, có bộ chia ở hai tầng nhanh và chậm, tỷ số truyền ở các tay số:
Hộp chia
|
i1
|
I2
|
I3
|
I4
|
I5
|
Ilùi
|
Tầng chậm (i=1,00)
|
9,153
|
4,783
|
2,765
|
1,666
|
1,000
|
8,105
|
Tầng nhanh (i=0,78)
|
7,145
|
3,733
|
2,158
|
1,301
|
0,780
|
6,327
|
|
7
|
Trục các đăng (trục truyền động):
|
Các đăng kép, có gối đỡ trung gian
|
MỘT SỐ HÌNH ẢNH SẢN PHẨM:
__________________________o0o________________________________
THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
Hotline bán hàng: 0978.104.504
- Liên hệ ngay để được báo giá tốt nhất
- Cam kết báo giá chính xác, đúng sản phẩm
- Thủ tục hành chính minh bạch
- Hỗ trợ trả góp lên đến 75 %, lãi suất ưu đãi, thời gian vay đến 5 năm
- Phục vụ 24/7.
Ước mong được phục vụ.
http://khoxetai.com/
------------------------------------------------------------------------------------------
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|