| Loại phương tiện |
-
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
| Công thức bánh xe |
-
|
4x2R
|
| Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm
|
5865 x 2200 x 2580
|
| Chiều dài cơ sở |
mm
|
3145
|
| Vết bánh xe trước/sau |
mm
|
1720/1650
|
| Khoảng sáng gầm xe |
mm
|
285
|
| Khối lượng bản thân |
kg
|
5050
|
| Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg
|
3450
|
| Khối lượng toàn bộ |
kg
|
8695
|
| Số chỗ ngồi |
chỗ
|
03
|
| Tốc độ cực đại |
km/h
|
76
|
| Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
%
|
33,7
|
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m
|
6,3
|
| Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ
|
46o26'/37o10'
|
| Động cơ |
-
|
4DX23-110 (tăng áp)
|
| Công suất lớn nhất |
kW/v/phút
|
81/2800
|
| Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút
|
324/1800-2100
|
| Nồng độ khí thải |
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
|
| Ly hợp (côn) |
-
|
Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
| Hộp số chính |
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
| Hộp số phụ |
-
|
02 cấp số
|
| Số lốp |
bộ
|
6 + 1
|
| Cỡ lốp trước/sau |
inch
|
9.00-20/9.00-20
|
| Hệ thống phanh |
-
|
Khí nén hai dòng (bầu phanh lốc kê)
|
| Hệ thống lái |
-
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
|
| Điện áp hệ thống |
Volt
|
24
|
| Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm
|
3650 x 2040 x 650
|
| Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc
|
01
|
| (*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
kW (BTU)
|
3,26 (kW) 11130 (BTU)
|