THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE ỦI SD13
Thông số kỹ thuật\Kiểu lưỡi ………Lưỡi thẳng-nghiêng / Lưỡi nghiêng
Khoảng sáng gầm nhỏ nhất(mm) ……………320 /320
Trọng lượng vận hành(kg) ……………14000/ 14500
Áp lực tiếp đất(MPa) …………………………..0.064/ 0.064
Khả năng leo dốc(°) …………………...30/ 30
Khổ đường(mm)………………. ……..1880/ 1880
Thể tích lưỡi ủi(m3)………………….. 3.7/ 3.4
Chiều rộng lưỡi(mm) ……………….…3185/ 3745
Chiều cao lưỡi(mm) …………………....1090/ 915
Mức cày sâu lớn nhất của lưỡi (mm)….. 590/ 590
Điều chỉnh nghiêng lớn nhất(mm)……… 400/400
 
ĐỘNG CƠ:
Model……………………………… Shangchai D6114ZG4B
 Làm mát bằng nước, xilanh thẳng hàng, 4-kỳ,  điều khiển phun nhiên liệu trực tiếp.
 Công suất………………………………………95.5kW
 Vòng quay……………………………………...1900rpm
 Số xilanh-đường kính ×hành trình……………..6-114×135mm
 Dung tích …………………………………….…8.27L
 Suất tiêu hao nhiên liệu…………………………≤228g/kW.h
 Momen xoắn lớn nhất………………………..…674N.m/1300rpm
 
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN:
Số ………………….…số 1/ số 2 / số 3
Tiến(km/h) ………..….0~3.2 /0~5.9/0~9.8
Lùi(km/h) …………….0~3.9/0~7.1/0~11.9
 
HỆ THỐNG KHUNG GẦM:
Kiểu dao động, chịu ứng lực và dao động khi máy vận hành, trang bị các thanh cân bằng có cấu trúc dạng chờ luôn đảm bảo tính ổn định của thiết bị.
Số lượng ga lê tỳ(một bên)……………………… 2
 Số lượng ga lê đỡ(một bên)…………………...… 6
 Kiểu bánh xích…………………………………….Liên kết đơn, kiểu khô
 Chiều rộng bản mắt xích………………………… 460 mm
 Chiều dài bước xích……………………………….190mm
Có bơm dầu để tăng xích
 
 KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ:
 
4685×3510×3005mm