STT
|
MÃ CARD
|
CHỨC NĂNG
|
ĐƠN GIÁ (VNĐ)
|
1.
|
IP4WW-008E-A1
|
Card mở rộng 8 máy nhánh hỗn hợp (Hybrid), hiển thị số gọi đến Caller ID, dùng cho tổng đài điện thoại NEC SL1000
|
1.740.000 |
2.
|
IP4WW-408E-A1
|
Card mở rộng 4 trung kế-8 máy nhánh hỗn hợp (Hybrid), hiển thị số gọi đến Caller ID.
|
2.460.000 |
3.
|
IP4WW-1PRU-C1
|
Card mở rộng 01 trung kế ISDN 30B+D/E1/T1
|
9.880.000 |
4.
|
IP4WW-2BRIDB-C1 |
Card mở rộng 2 trung kế ISDN 2B+D
|
4.660.000 |
5.
|
IP4WW- EXIFB-C1
|
Card Bus nối khung chính với 3 khung phụ mở rộng
|
1.390.000 |
6.
|
IP4WW- MEMDB-C1
|
Card nhớ mở rộng dung lượng và tính năng dữ liệu.
|
1.540.000 |
7.
|
IP4WW- VOIPDB-C1
|
Card VoIP Gateway. Hỗ trợ sẵn 4 IP trunk SIP và 04 extension IP NEC, khả năng nâng cấp lên 16 IP trunk và 16 extension IP NEC hoặc 16 extension IP SIP.
|
Vui lòng gọi |
8.
|
PZ-VM21
|
Card hỗ trợ tính năng trả lời điện thoại tự động và hộp thư thoại (DISA/Voice mail). Card hỗ trợ dùng để gắn thêm các thẻ nhớ: VRS CF Card/VRS/ 15H In-Mail, CF Card/VRS/ 40H In-Mail, CF Card (Chỉ hỗ trợ găn thêm 1 trong 3 loại thẻ nhớ).
|
1.260.000 |
9.
|
IP4WW- CFVRS-C1
|
Card DISA 4 kênh, lắp trên card PZ-VM21.
Card trả lời điện thoại tự động 4 kênh. Hỗ trợ tối đa 16 kênh DISA (Nếu hệ thống gắn thêm card IP4WW-MEMDB-C1.
|
2.460.000 |
10.
|
IP4WW- CFVMS-C1
|
VRS/15H In-Mail CF Card. Card DISA 4 kênh và In-Mail 2 kênh, ghi âm 15 giờ, lắp trên card PZ-VM21.
Card trả lời điện thoại tự động và hộp thư thoại (15giờ), tích hợp sẵn 4 kênh DISA và 2 kênh Voicemail.
Hỗ trợ tối đa 16 kênh DISA (Nếu hệ thống gắn thêmIP4WW-MEMDB-C1 và 16 kênh Voicemail (Nâng cấp bằng license).
|
4.560.000 |
11.
|
IP4WW- CFVML-C1
|
VRS/40H In-Mail CF Card. Card DISA 4 kênh và In-Mail 4 kênh, ghi âm 40 giờ, lắp trên card PZ-VM21.
Card trả lời điện thoại tự động và hộp thư thoại (40giờ), tích hợp sẵn 4 kênh DISA và 4 kênh Voicemail.
Hỗ trợ tối đa 16 kênh DISA (Nếu hệ thống gắn thêmIP4WW-MEMDB-C1 và 16 kênh Voicemail (Nâng cấp bằng license).
|
11.880.000 |
12.
|
SL-IP-SIPTRK-1 LIC
|
License SIP Trunk (1 port).
Bản quyền nâng cấp 01 SIP Trunk.
|
740.000 |
13.
|
SL-IP-SIPEXT-1 LIC
|
Bản quyền nâng cấp 01 SIP EXT. |
840.000 |
14. |
SL-VM-CHANNEL-2 LIC
|
Additional In-Mail Channel License (2 ports)
Bản quyền nâng cấp thêm 02 Channel Voicemail |
840.000 |
15. |
SL-VM-ADVANCE LIC
|
In-Mail Advanced Features License(1 license per system)
Bản quyền nâng cấp thêm các tính năng cao cấp của Voice mail (Email/Tin nhắn/Tìm kiếm tra cứu tin nhắn/Mở rộng Password/các tính năng hotel |
4.250.000 |
16. |
SL-SYS-HOTEL LIC
|
Hotel/Motel Feature License (1 license per system)
Bản quyền tính năng quản lý khách sạn
|
1.680.000 |
17. |
SL-DT-DESKTOP SUITE-1 LIC |
DesktopSuite IP Softphone
Bản quyền phần mềm gọi điện thoại trên máy tính
|
1.280.000 |
18. |
SL-SYS-MOBILE-1 LIC |
Additional Mobile Extension Port License (1 port)
Bản quyền phần mềm gọi điện thoại trên điện thoại Smartphone
|
860.000 |