Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek FD8167A
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 1920 x 1080 (2 Megapixel).
- Tốc độ khung hình: 30fps@ 1920 x 1080.
- Ống kính: f = 2.8~12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Chức năng giảm nhiễu 3DNR.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Enhance.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/ SDHC/ SDXC.
- Nguồn điện: PoE 802.3af.
Specifications
Model |
FD8167A |
Camera Features |
Image Sensor |
1/2.9 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type |
Vari-focal, Manual |
Focal Length |
f= 2.8~12mm |
Aperture |
F1.4~F2.4 |
Auto Iris |
DC-Iris |
Field of View |
33.1°~96.6° (Horizontal); 18.9°~53.4° (Vertical); 35.3°~101.9° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology |
WDR Enhanced |
Minimum Illumination |
0.05 Lux @ F1.4 (Color); 0.01 Lux @ F1.4 (B/W) |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
IR Illuminators |
Built-in IR illuminators, effective up to 20 meters with Smart IR (IR LED*8) |
On-board Storage |
MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video |
Compression |
H264, MJPEG |
Maximum Streams |
4 simultaneous streams |
Dynamic Range |
69.4 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bitrate, Smart Stream II |
Image Settings |
Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Network |
User |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP,ARP, SSL, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45) |
Intelligent Video |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
General |
Connectors |
RJ-45 for Network/PoE connection |
Power Input |
IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption |
Max. 8.5W |
Dimensions |
Ø 129 x 94 mm |
Weight |
Net: 416.4 g |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|