Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8360 -Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. -Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG. -Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080). -Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC. -Ống kính: 3.6mm (Fixed-focal). -Góc quan sát theo chiều ngang: 89º (H), theo chiều dọc: 46º (V), theo phương chéo: 105º (D). -Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn IR LED. -Tầm quan sát hồng ngoại: 12 mét. -Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT). -Chức năng chống ngược sáng WRD Enhanced. -Cổng kết nối: RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection x 1. -SNV (Supreme Night Visibility) for Low Light Conditions. -Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông. -Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). -Nguồn điện cung cấp: 12VDC/ 1.5A. -Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE. -Công suất tiêu thụ: Tối đa 6.1W. -Kích thước: 99.22 x 74.47 x 163.53mm. -Trọng lượng: 220g. Đặc tính kỹ thuật
Model |
IB8360 |
System Information |
CPU |
Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash |
128MB |
RAM |
256MB |
Camera Features |
Image Sensor |
1/2.9 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution |
1920 x 1080 |
Lens Type |
Fixed-focal |
Focal Length |
f = 3.6 mm |
Aperture |
F2.0 |
Iris type |
Fixed-iris |
Field of View |
89° (Horizontal) |
46° (Vertical) |
105° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology |
WDR Enhanced |
Day/Night |
Yes |
Removable IR-cut filter |
Yes |
IR Illuminators |
Built-in IR illuminators, effective up to 12 meters with Smart IR, IR LED x 10 |
Minimum Illumination |
0.1 Lux @ F2.0 (Color) |
0.01 Lux @ F2.0 (B/W) |
0 Lux with IR illumination on |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in,12x built in) |
On-board Storage |
Slot type: Micro SD/SDHC/SDXC card slot |
Seamless Recording |
Video |
Compression |
H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate |
30 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams |
3 simultaneous streams |
S/N Ratio |
65dB |
Dynamic Range |
70dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bitrate |
Smart Stream II |
Image Settings |
Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, defog, 3DNR, video rotation |
Network |
Users |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, SSL, TLS, ARP, CIFS/SMB |
Interface |
10 Base-T/100 Base-TX Ethernet(RJ-45) |
ONVIF |
Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
Alarm and Event |
Alarm Triggers |
Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection |
Alarm Events |
Event notification using HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card. File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General |
Connectors |
RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection x 1 |
LED Indicator |
System power and status indicator |
Power Input |
IEEE 802.3af PoE Class 2 |
Power Consumption |
Max. 6.1 W |
Dimensions |
99.22 x 74.47 x 163.53 mm |
Weight |
220 g |
Casing |
IP66 |
Safety Certifications |
CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick |
Operating Temperature |
Starting Temperature: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) |
Working Temperature: -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) |
Humidity |
90% |
System Requirements |
Operating System |
Microsoft Windows 8/7 |
Web Browser |
Mozilla Firefox 7~43 (streaming only) |
Internet Explorer 10/11 |
Other Players |
VLC: 1.1.11 or above |
Quicktime: 7 or above |
-Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|