Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB836BA-HF3
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2 Megapixel 1920x1080.
- Tốc độ khung hình: 30 fps@ 1920x1080.
- Ống kính: f = 3.6mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu 3DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Specifications
Model |
IB836BA-HF3 |
System |
CPU |
Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash |
1 GB |
RAM |
2 GB |
Camera Features |
Image Sensor |
1/2.7 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type |
Vari-Focal |
Focal Length |
f= 3.6 mm |
Aperture |
F2.1 |
Field of View |
90° (H); 46° (V), 108° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/5s ~1/32,000s |
WDR Technology |
WDR |
Minimum Illumination |
0.16 Lux @ F2.1 (Color), 0.01 Lux @ F2.1 (B/W) |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
IR Illuminators |
Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*8) |
On-board Storage |
Slot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot; Seamless Recording |
Video |
Compression |
H.264 & MJPEG |
Maximum Streams |
4 simultaneous streams |
Dynamic Range |
100 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bit rate, Smart Stream |
Image Settings |
Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Audio |
Audio Capability |
Two-Way Audio (full duplex) |
Compression |
G711, G726 |
Network |
User |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
General |
Power Input |
12VDC/ PoE 802.3af/at |
Power Consumption |
<9W |
Weather-proof |
IP66 |
Vandal-proof |
IK10 |
Dimensions (DxWxH) |
Ø 88 x 293 mm |
Weight |
1264g |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|