Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek IB9371-EHT
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 3.0 Megapixel (2048 x 1536).
- Độ nhạy sáng: Màu: 0.01 Lux @ F1.2. Trắng đen: 0.001 Lux @ F1.2.
- Ống kính: 3 ~ 9 mm.
- Auto-iris: P-iris.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tích hợp chuẩn ONVIF.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Hỗ trợ Remote Focus.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT filter).
- Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Smart stream II tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS.
- Hỗ trợ Extreme Weather (thời tiết khắc nghiệt).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3at).
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø88 x 293 mm.
- Trọng lượng: 1193 g.
Đặc tính kỹ thuật
CPU
|
Multimedia SoC (System-on-Chip)
|
Flash
|
128MB
|
RAM
|
512MB
|
Image Sensor
|
1/2.8 inch Progressive CMOS
|
Maximum Resolution
|
2048 x 1536 (3MP)
|
Lens Type
|
Vari-Focal
|
Focal Length
|
f = 3 ~ 9 mm
|
Aperture
|
F1.2 ~ F2.3
|
Auto-iris
|
P-iris
|
Field of View
|
39º ~ 82º (Horizontal)
|
29º ~ 60º (Vertical)
|
49º ~ 108º (Diagonal)
|
Shutter Time
|
1/5 sec. to 1/16,000 sec.
|
WDR Technology
|
WDR Pro
|
Day/Night
|
Removable IR-cut filter for day & night function
|
Minimum Illumination
|
0.01 Lux @ F1.2 (Color)
|
0.001 Lux @ F1.2 (B/W)
|
Pan/Tilt/Zoom Functionalities
|
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in)
|
IR Illuminators
|
30 meters
|
On-board Storage
|
Slot type: SD/SDHC/SDXC card slot
|
Seamless Recording
|
Compression
|
H.265 & H.264 & MJPEG
|
Maximum Frame Rate
|
H.265 & H.264:
|
30fps @ 2048 x 1536
|
30fps @ 1920 x 1080
|
MJPEG:
|
15fps @ 2048 x 1536
|
30fps @ 1920 x 1080
|
Maximum Streams
|
3 simultaneous streams
|
S/N Ratio
|
60 dB
|
Dynamic Range
|
100 dB
|
Video Streaming
|
Adjustable resolution, quality and bitrate
|
Smart Stream II
|
Audio Capability
|
Two-Way Audio (full duplex)
|
Compression
|
G711, G726
|
Users
|
Live viewing for up to 10 clients
|
Protocols
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS
|
Interface
|
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ45)
|
ONVIF
|
Supported
|
Video Motion Detection
|
Five-window video motion detection
|
VCA
|
Line crossing detection, field detection, loitering detection
|
Alarm Triggers
|
Video motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection
|
Smart Focus System
|
Remote Focus
|
Connectors
|
RJ45 cable connector for Network/PoE connection
|
Audio input
|
Audio output
|
12VDC power input
|
Digital input x 1
|
Digital output x 1
|
LED Indicator
|
System power and status indicator
|
Power Input
|
12VDC
|
IEEE 802.3at PoE Class 4
|
Power Consumption
|
Max. 23.6 W (Heater on)
|
Dimensions
|
Ø88 x 293 mm
|
Weight
|
1193 g
|
Casing
|
Weather-proof IP66-rated housing
|
Vandal-proof IK10-rated metal housing
|
Safety Certifications
|
CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL
|
Operating System
|
Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000
|
Web Browser
|
Mozilla Firefox 7~10 (streaming only)
|
Internet Explorer 7/8/9/10/11
|
Other Players
|
VLC: 1.1.11 or above
|
Quicktime: 7 or above
|
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.