Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP 2.0 Megapixel Vivotek IP9167-HT (12-40mm)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: f = 12 ~ 40 mm.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng ổn định hình ảnh kỹ thuật số DIS.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 50°C.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IP9167-HT (12-40mm) |
Camera Features |
Image Sensor |
1/2.8″ Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
1920×1080 |
Lens Type |
Vari-focal, Remote Focus, CS-mount |
Focal Length |
f = 12 ~ 40 mm |
Aperture |
F1.8 ~ F2.3 |
Iris type |
P-iris |
Field of View |
10° ~ 26° (Horizontal) 6° ~ 14° (Vertical) 11° ~ 30° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
WDR Technology |
WDR Pro |
Minimum Illumination |
0.09 Lux @ F1.8 (Color) 0.01 Lux @ F1.8 (B/W) |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/tilt/zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
On-board Storage |
Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Video |
Compression |
H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate |
30 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams |
3 simultaneous streams |
S/N Ratio |
61 dB |
Dynamic Range |
120 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bitrate, Smart Stream III |
Image Settings |
Adjustable image size, quality and bit rate; Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, AE speed, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, HLC, defog, 3DNR, DIS, video rotation |
Audio |
Audio Capability |
Two-way audio |
Compression |
G.711, G.726 |
Interface |
External microphone input External line output |
Network |
Users |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, CIFS/SMB, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF |
Supported, specification available at www.onvif.org |
Intelligent Video |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
Alarm and Event |
Alarm Triggers |
Motion detection,manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection, MicroSD card life expectancy |
Alarm Events |
Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and MicroSD card |
General |
Connectors |
RJ-45 cable connector for Network 10/100Mbps PoE connection*1 Audio input*1 Audio output*1 DC 12V power input*1 Digital input *2 Digital output*2 RS-485*1 |
LED Indicator |
System power and status indicator |
Power Input |
IEEE 802.3af PoE Class 2 DC 12V |
Power Consumption |
Max 6.5W |
Dimensions |
205 (D) x 70 (W) x 61 (H) mm |
Weight |
710g |
Working temperature |
-10°C ~ 50°C |
- Bảo hành: 36 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|