Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek IB8369A
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG (Dual Codec).
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080) .
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
- Ống kính cố định: 3.6 mm.
- Số đèn LED hồng ngoại: 10 đèn IR LED .
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100Base TX Ethernet (RJ45).
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tích hợp chuẩn ONVIF.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT filter).
- Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (802.3af).
- Chức năng chống thấm nước và bụi: IP66.
- Chức năng chống va đập: IK10.
- Kích thước: Ø72 mm x 300 mm.
- Trọng lượng: 1010 g.
Đặc tính kỹ thuật
CPU
|
Multimedia SoC (System-on-Chip)
|
Flash
|
128 MB
|
RAM
|
256 MB
|
Image Sensor
|
1/2.9 inch Progressive CMOS
|
Maximum Resolution
|
1920 x 1080 (2MP)
|
Lens Type
|
Fixed-focal
|
Focal Length
|
f = 3.6 mm
|
Aperture
|
F2.1
|
Auto-iris
|
DC-iris
|
Field of View
|
78º (Horizontal)
|
42º (Vertical)
|
84º (Diagonal)
|
Shutter Time
|
1/5 sec. to 1/32,000 sec.
|
WDR Technology
|
WDR Enhanced
|
Day/Night
|
Removable IR-cut filter for day & night function
|
Minimum Illumination
|
0.06 Lux @ F2.1 (Color)
|
0.01 Lux @ F2.1 (B/W)
|
Pan/Tilt/Zoom Functionalities
|
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in)
|
IR Illuminators
|
Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR
|
IR LED x 10
|
On-board Storage
|
MicroSD/SDHC/SDXC card slot
|
Seamless Recording
|
Compression
|
H.264 & MJPEG
|
Maximum Frame Rate
|
30 fps @ 1920 x 1080
|
In both compression modes
|
Maximum Streams
|
4 simultaneous streams
|
S/N Ratio
|
65 dB
|
Dynamic Range
|
69.4 dB
|
Video Streaming
|
Adjustable resolution, quality and bitrate
|
Smart Stream II
|
Image Settings
|
Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog
|
Users
|
Live viewing for up to 10 clients
|
Protocols
|
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS
|
Interface
|
10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ45)
|
ONVIF
|
Supported
|
Video Motion Detection
|
Five-window video motion detection
|
Alarm Triggers
|
Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection
|
Alarm Events
|
Event notification using HTTP, SMTP, FTP and NAS server, SD Card
|
File upload via HTTP, SMTP, FTP, NAS server and SD card
|
Connectors
|
RJ-45 for Network/PoE connection
|
LED Indicator
|
System power and status indicator
|
Power Input
|
IEEE 802.3af PoE Class 0
|
Power Consumption
|
Max. 10 W
|
Dimensions
|
Ø 72 mm x 300 mm
|
Weight
|
Net: 1010 g
|
Casing
|
Weather-proof IP66-rated housing
|
Vandal-proof IK10-rated metal housing
|
Safety Certifications
|
CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick
|
Operating System
|
Microsoft Windows 8/ 7 / Vista/ XP/ 2000
|
Web Browser
|
Mozilla Firefox 7~43 (streaming only)
|
Internet Explorer 7/8/9/10/11
|
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|