Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel Vivotek IB8377-H
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel 2688 x 1520.
- Tốc độ khung hình: 30 fps@ 2688 x 1520.
- Ống kính: f = 2.8~12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Hỗ trợ Smart Stream II tối ưu hiệu quả băng thông.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ ứng dụng VCA (Video Content Analysis) dành riêng cho camera VIVOTEK.
- Nguồn điện: PoE 802.3af (not included PoE).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
IB8377-H |
Camera Features |
Image Sensor |
1/3 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution |
2688 x 1520 (4MP) |
Lens Type |
Vari-focal, Manual |
Focal Length |
f= 2.8~12 mm |
Aperture |
F1.4~F2.2 |
Auto Iris |
DC-iris |
Field of View |
33° ~ 105° (Horizontal), 18° ~ 54° (Vertical), 38° ~ 125° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/5s ~1/16,000s |
WDR Technology |
WDR Pro |
Minimum Illumination |
0.1 Lux @ F1.4 (Color), 0.01 Lux @ F1.4 (B/W) |
Day/Night |
Removable IR-cut filter for day & night function |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built in) |
IR Illuminators |
Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR (IR LED*10) |
On-board Storage |
Slot Type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot |
Video |
Compression |
H.264 & MJPEG |
Maximum Streams |
3 simultaneous streams |
Dynamic Range |
110 dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bit rate, Smart Stream II |
Image Settings |
Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, 3D noise reduction, video rotation, defog |
Network |
User |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS |
Interface |
10 Base-T/100 BaseTX Ethernet (RJ-45) |
Intelligent Video |
VCA |
Line crossing detection, field detection, loitering detection |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
General |
Connectors |
RJ-45 for Network/PoE connection Digital input*1; Digital output*1 |
Power Input |
IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption |
Max: 8.5W |
Weather-proof |
IP66 |
Vandal-proof |
IK10 |
Dimensions (DxWxH) |
Ø 72 x 327 mm |
Weight |
1085g |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|