Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel Vivotek IB9389-HM
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Progressive CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 5.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
- Ống kính: f2.8~12mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Công nghệ chống ngược sáng WDR Pro.
- Hỗ trợ chức năng SNV (Supreme Night Visibility) trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng phát hiện chuyển động thông minh và hạn chế báo động giả.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ 60°C.
Đặc tính kỹ thuật
Camera Features |
Image Sensor |
1/2.7 inch Progressive CMOS |
Max. Resolution |
2560×1920 (5MP) |
Lens Type |
Vari-focal, Manual Focus |
Focal Length |
f2.8~12mm |
Aperture |
F1.4 ~ F2.8 |
Auto-iris |
DC-iris |
Field of View |
30° ~ 81° (Horizontal) 23° ~ 60° (Vertical) 38° ~ 104° (Diagonal) |
Shutter Time |
1/5 sec. to 1/32,000 sec. |
Minimum Illumination |
0.07 Lux @ F1.4 (Color) 0.01 Lux @ F1.4 (B/W) 0 Lux with IR illumination on |
|
Pan/Tilt/Zoom Functionalities |
ePTZ: 48x digital zoom (4x on IE plug-in, 12x built-in) |
On-board Storage |
Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
WDR Technology |
WDR Pro |
Day/Night |
Yes |
Removable IR-cut Filter |
Yes |
IR Illuminators |
Built-in IR illuminators, effective up to 30 meters with Smart IR, IR LED*2 |
Tilt Range |
90° |
Rotation Range |
180° |
Video |
Video Compression |
H.265, H.264, MJPEG |
Maximum Frame Rate |
30 fps @ 2560×1920 60 fps @ 1920×1080 |
Maximum Streams |
3 simultaneous streams |
S/N Ratio |
53dB |
Video Streaming |
Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream III |
Image Settings |
Time stamp, text overlay, flip & mirror; Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks; Scheduled profile settings, HLC, defog, 3DNR, DIS, video rotation |
Dynamic Range |
120 dB |
Network |
Users |
Live viewing for up to 10 clients |
Protocols |
802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP |
Interface |
10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45) |
ONVIF |
Supported, specification available at www.onvif.org |
Solution Integration |
Video Motion Detection |
Five-window video motion detection |
VCA |
Standard VCA (optional) |
VADP Package |
Trend Micro IoT Security, Smart Motion Detection*, Stratocast (support) |
Alarm and Event |
Alarm Triggers |
Motion detection, manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, SD card life expectancy, shock detection, cybersecurity events (block brute force attack, block cyber attack, quarantine event) |
Alarm Events |
Event notification via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card File upload via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card |
General |
Connectors |
RJ-45 cable connector for Network 10/100 Mbps PoE connection*1 |
LED Indicator |
System power and status indicator |
Power Input |
IEEE 802.3af PoE Class 0 |
Power Consumption |
Max. 9.5W (Heater on) Max. 5.5W (Heater off) |
Dimensions |
Ø 86 x 327 mm |
Weight |
1,077 g |
Casing |
IP66, IK10 (Metal Housing) |
Working Temperature |
-30°C ~ 60°C |
- Bảo hành: 36 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|