divivu logo
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)
| Chia sẻ |
Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)
Cập nhật cuối lúc 18:14 ngày 16/09/2022, Đã xem 169 lần
  Đơn giá bán: 236 512 000 đ
  Model: TB9331-E (8.8/19mm)   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 236 512 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Camera IP cảm biến nhiệt hồng ngoại Vivotek TB9331-E (8.8/19mm)

- Uncooled VOx Infrared Detector

- 720x480 Resolution

- NETD < 50 mk @ F1.0

- H.265 Compression Technology

- Trend Micro IoT Security

- Two-way Audio

- Supports ONVIF Standard to Simplify Integration and Enhance Interoperability

- UL Certification

- Weather-proof IP66/IP67, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated Housing

- VIVOTEK VCA (Video Content Analysis) Support

Đặc tính kỹ thuật

Camera Features
Image Sensor Uncooled VOx infrared detector
Max. Resolution Effective pixels: 384×256
Image scale up to: 960×640
Pixel Size 17 µm
Spectral Range 8 ~ 14 µm
Sensitivity NETD < 50 mk
Lens Type Fixed-focal (Thermal Lens)
Focal Length TB9330-E (8.8mm): f = 8.8 mm
TB9330-E (19mm): f = 19 mm
Aperture F1.0
Auto-iris Fixed-iris
Field of View TB9331-E(8.8mm):
69.6° (Horizontal)
49.7° (Vertical)
79.8° (Diagonal)
TB9331-E(19mm):
35.7° (Horizontal)
24.2° (Vertical)
42.3° (Diagonal)
Pan/Tilt/Zoom Functionalities ePTZ: 20x digital zoom (4x on IE plug-in, 5x built-in)
On-board Storage Slot type: MicroSD/SDHC/SDXC card slot
Seamless Recording
Video
Video Compression H.265, H.264, MJPEG
Maximum Frame Rate 30 fps @ 384×256
Maximum Streams 4 simultaneous streams
S/N Ratio 50 dB
Video Streaming Adjustable resolution, quality and bit rate control, Smart Stream II
Image Settings Timestamp, text overlay, flip & mirror, configurable brightness, contrast, sharpness
Audio
Audio Capability Two-way Audio (full duplex)
Audio Compression G.711, G.726
Audio Interface External microphone input
External line output
Network
Users Live viewing for up to 10 clients
Protocols 802.1X, ARP, CIFS/SMB, CoS, DDNS, DHCP, DNS, FTP, HTTP, HTTPS, ICMP, IGMP, IPv4, IPv6, NTP, PPPoE, QoS, RTSP/RTP/RTCP, SMTP, SNMP, SSL, TCP/IP, TLS, UDP, UPnP
Interface 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45)
ONVIF Supported, specification available at www.onvif.org
Intelligent Video
Video Motion Detection Five-window video motion detection
VCA Line crossing detection, field detection, loitering detection
VADP Package Genetec package, Trend Micro IoT Security, Stratocast
Alarm and Event
Alarm Triggers Motion detection, manual trigger, digital input, periodical trigger, system boot, recording notification, camera tampering detection, audio detection, SD card life expectancy, cybersecurity events (block brute force attack, block cyberattack, quarantine event)
Alarm Events Event notification via digital output, email, HTTP, FTP, NAS server, SD card, push notification
File upload via email, HTTP, FTP, NAS server, SD card
General
Connectors RJ-45 cable connector for 10/100Mpbs Network/PoE connection
Audio input
Audio output
DC 12V power input
AC 24V power input
Digital input*1
Digital output*1
BNC
RS485
LED Indicator System power and status indicator
Power Input DC12V
AC24V (Redundant Power)
IEEE 802.3at PoE Class 4
Power Consumption PoE: Max. 14 W
DC 12V: Max. 11 W
AC 24V: Max. 12.4 W
Dimensions TB9330-E (8.8mm): 121 x 121 x 471.2 mm (with junction box)
TB9330-E (19mm): 121 x 121 x 452.2 mm (with junction box)
Weight TB9330-E (8.8mm): 2,080 g
TB9330-E (19mm): 2,000 g
Casing IP66, IP67, IK10 (Metal Housing), NEMA 4X
Safety Certifications CE, LVD, FCC Class A, VCCI, C-Tick, UL, EN50121-4
Working temperature -50°C ~ 60°C (-58°F ~ 140°F)
Humidity 90%
Casing IP66, IP67, IK10 (Metal Housing)

- Bảo hành: 36 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm