divivu logo
Camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T23G2-2I
Camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T23G2-2I
| Chia sẻ |
Camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T23G2-2I
Cập nhật cuối lúc 14:14 ngày 16/09/2022, Đã xem 188 lần
  Đơn giá bán: 1 815 000 đ
  Model: DS-2CD2T23G2-2I   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 1 815 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T23G2-2I

- HIKVISION DS-2CD2T23G2-2I là dòng camera IP Acusense 4.0 hồng ngoại 2.0 Megapixel.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Ống kính: 4mm (2.8/6mm tùy chọn).

- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+, H.265, H.264+, H.264.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét.

- Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, dung lượng lên đến 256GB.

- Chức năng chống ngược sáng 120dB WDR.

- Chức năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...).

- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.

- Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

- Chức năng HLC (High Light Compensation).

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: 12 VDC ± 25%/ PoE: 802.3af, Class 3.

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-2CD2T23G2-2I
Camera
Image Sensor 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Slow Shutter Yes
P/N P/N
Wide Dynamic Range 120 dB
Day & Night ICR Cut
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 104°
6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63°
Aperture F1.6
Lens Mount M12
DORI
DORI 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m
4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m
6 mm: D: 120 m, O: 47 m, R: 24 m, I: 12 m
Illuminator
IR Range Up to 60 m
Wavelength 850 nm
Video
Max. Resolution 1920 × 1080
Main Stream 50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub Stream 50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main Stream supports
H.265+ Main Stream supports
Bit Rate Control CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) Yes
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Network Storage MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto  network replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Web Browser Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
Interface
On-board Storage Built-in micro SD, up to 256 GB
Hardware Reset Yes
Communication Interface 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
Smart Feature-Set
Basic Event Motion detection (human and vehicle), video tampering alarm, exception
Smart Event Line crossing detection, intrusion detection
Face Detection Yes
General
Linkage Method Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, Email
Web Client Language 33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection
PoE: 802.3af, Class 3
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.71 A, max. 8.5 W
PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.27 A to 0.17 A, max. 9.5 W
Power Interface Ø5.5 mm coaxial power plug
Material Aluminum alloy body
Sun shield, IR cover: plastic
Camera Dimension Ø105 × 293 mm 
Package Dimension 386 × 156 × 155 mm
Camera Weight Approx. 1070 g (2.4 lb.)
With Package Weight Approx. 1589 g (3.5 lb.)
Approval
EMC FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529-2013)

- Bảo hành: 24 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm