divivu logo
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1023G0E-IF
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1023G0E-IF
| Chia sẻ |
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1023G0E-IF
Cập nhật cuối lúc 13:56 ngày 16/09/2022, Đã xem 190 lần
  Đơn giá bán: 980 000 đ
  Model: DS-2CD1023G0E-IF   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 980 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1023G0E-IF

- DS-2CD1023G0E-IF là dòng camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.

- Độ nhạy sáng: Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR.

- Ống kính: 2.8/4mm @ F2.0.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chức năng chống ngược sáng số DWDR. 

- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR. 

- Chức năng bù ngược sáng BLC.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Hỗ trợ chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet PoE.

- Nguồn điện: 12VDC.

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-2CD1023G0E-IF
Camera
Image Sensor 1/2.8-inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
Shutter Speed 1/3s to 1/100,000s
Slow Shutter Yes
Day & Night IR Cut Filter
WDR DWDR
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed lens, 2.8/4 mm
Aperture F2.0
FOV 2.8mm: Horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135°
4 mm: Horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102°
Lens Mount M12
Illuminator
IR Range Up to 30 m
Wavelength 850 nm
Video
Max. Resolution 1920 × 1080
Main Stream 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
Sub Stream 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Video Compression Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.264+ Main stream supports
H.265 Type Main Profile
H.265+ Main stream supports
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
Smart Feature-Set
Image Enhancement BLC, 3D DNR
Image Setting Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Day/Night/Auto/Schedule
Network
Network Storage microSD/SDHC/SDXC card (128 GB) (supports image and logs storage only), local storage 
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP
API ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK
Simultaneous Live View Up to 6 channels
User/Host Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
Web Browser IE8+, Chrome 41.0-44, Firefox30.0-51, Safari8.0-11
Interface
Communication Interface 1 RJ45 self-adaptive Ethernet port
On-board storage Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB (supports image and logs storage only)
General
Firmware Version 5.5.83
General Function One-key reset, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
Reset Reset via reset button on camera body, web browser and client software
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing)
Storage Conditions  -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%, Φ 5.5 mm coaxial power plug; PoE (802.3af, class 3)
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.30 A, max.3.6 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max.4.0 W
Material Front cover: metal, back cover: plastic
Dimensions Camera: 67.8 × 66.2 × 177.6 mm
With package: 216 × 121 × 118 mm
Weight Camera: Approx. 280 g (0.6 lb.)
With package: Approx. 480 g (1.1 lb.)
Approval
EMC 47 CFR Part 15, Subpart B; EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014; AS/NZS CISPR 32: 2015; ICES-003: Issue 6, 2016; KN 32:
2015, KN 35: 2015
Safety UL 60950-1, IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015, IEC/EN 60950-1
Chemistry 2011/65/EU, 2012/19/EU, Regulation (EC) No 1907/2006
Protection Ingress protection: IP67 (IEC 60529-2013)

- Bảo hành: 24 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm