divivu logo
Camera IP COLORVU 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C)
Camera IP COLORVU 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C)
| Chia sẻ |
Camera IP COLORVU 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C)
Cập nhật cuối lúc 11:58 ngày 16/09/2022, Đã xem 190 lần
  Đơn giá bán: 2 343 000 đ
  Model: DS-2CD2047G2-LU(C)   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 2 343 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Camera IP COLORVU 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C)

- HIKVISION DS-2CD2047G2-LU(C) là dòng camera IP ColorVu và chống báo giả cho hình ảnh màu sắc 24/7.

- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

- Độ chạy sáng: Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with white light.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.264+/H.265+.

- Chức năng chống ngược sáng thực 130dB WDR.

- Chống báo giả bằng thuật toán deep learning phân biệt người và phương tiện.

- Chức chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF với dung lượng lên đến 256GB.

- Tích hợp micro thu âm.

- Đèn hỗ trợ 40 mét.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-2CD2047G2-LU(C)
Camera
Image Sensor 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with white light
Shutter Speed 1/3 s to 1/100.000 s
Slow Shutter Yes
P/N P/N
Wide Dynamic Range 130 dB
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
Iris Type Fixed
Lens Type & FOV 2.8 mm, horizontal FOV 112°, vertical FOV 61°, diagonal FOV 134°
4 mm, horizontal FOV 95°, vertical FOV 51°, diagonal FOV 115°
6 mm, horizontal FOV 58°, vertical FOV 31°, diagonal FOV 69°
Depth of Focus 2.8 mm, 2.5 m to ∞
4 mm, 3.5 m to ∞
6 mm, 7.5 m to ∞
Aperture F1.0
Lens Mount M16
DORI
DORI 2.8 mm, D: 58 m, O: 23 m, R: 11 m, I: 2 m
4 mm, D: 77 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m
6 mm, D: 115 m, O: 45 m, R: 23 m, I: 11 m
Illuminator
Supplement Light Type White Light
White Light Range 40 m
Smart Supplement Light Yes
Video
Max. Resolution  2688 × 1520
Main Stream 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub Stream 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
Third Stream 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
Video Compression  Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile/High Profile
H.265 Type Main Profile
H.264+ Main stream supports
H.265+ Main stream supports
Bit Rate Control  CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) H.265 and H.264 encoding
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for main stream and sub-stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Sampling Rate 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
Audio Bit Rate 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC)
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Security Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
Network Storage NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
Client iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Centra
Web Browser Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Image
SNR ≥ 52 dB
Day/Night Switch Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
Interface
Built-in Microphone Yes
On-board Storage Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB
Hardware Reset Yes
Communication Interface 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
Event
Basic Event Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
Smart Event Scene change detection
Deep Learning Function
Face Capture Yes
Perimeter Protection Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection
General
Linkage Method Upload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email
Firmware Version V5.5.112
Web Client Language 33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter
Software Reset  Yes
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%
PoE: 802.3af, Class 3
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.5 A, max. 6 W
PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.25 A to 0.15 A, max. 7.5 W
Power Interface Ø 5.5 mm coaxial power plug
Camera Dimension 215.2 mm × 78.8 mm × 78.6 mm
Package Dimension 315 mm × 137 mm × 141 mm
Camera Weight Approx. 695 g
With Package Weight Approx. 1090 g
Approval
EMC FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016);KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
Safety UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS
13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1)
Environment CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Protection IP67 (IEC 60529-2013)

- Bảo hành: 24 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm