divivu logo
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S3532LM
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S3532LM
| Chia sẻ |
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S3532LM
Cập nhật cuối lúc 10:11 ngày 31/08/2022, Đã xem 211 lần
  Đơn giá bán: 26 700 000 đ
  Model: WV-S3532LM   Bảo hành: 12 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 26 700 000 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel I-PRO WV-S3532LM

- Cảm biến hình ảnh: Approx. 1/3 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.

- Tốc độ khung hình: 1 to 60 fps.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265 Smart Coding, H.264, JPEG.

- Ống kính: 2.8 mm.

- Độ nhạy sáng tối thiểu: Color: 0.03 lx, BW: 0.015 lx; B/W: 0.0 lux (with IR LED on).

- Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét.

- Chống ngược sáng thực WDR 144dB.

- Góc quan sát: Ngang 108°, Dọc 60°.

- Chế độ hành lang (xoay 90° hoặc 270°).

- Hỗ trợ tính năng iA (intelligent Auto).

- Intelligent VMD (i-VMD): Type4 (Xâm nhập, Lảng vảng, Sai hướng, Vượt vạch, Đối tượng, Thay đổi cảnh) Bundled License.

- Hỗ trợ thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD max 64GB.

- Kết nối: ONVIF S, G, T, Ethernet RJ-45.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 60°C.

- Nguồn điện: DC48V/80mA và PoE.

Đặc tính kỹ thuật

Model  WV-S3532LM
Camera
Image Sensor  Approx. 1/3 type CMOS image sensor
Minimum Illumination Color: 0.03 lx, BW: 0.015 lx
 (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30s), AGC: 11)
BW: 0 lx
 (F2.3, Maximum shutter: Off (1/30 s), AGC: 11, when the IR LED is lit)
Color: 0.0019 lx, BW: 0.0009 lx
 (F2.3, Maximum shutter: max. 16/30s, AGC: 11) 
White Balance  AWC (2,000 - 10,000 K), ATW1 (2,700 - 6,000 K), ATW2 (2,000 - 6,000 K)
Maximum shutter Max. 1/10000 s to Max. 16/30 s
Intelligent Auto On/ Off
Super Dynamic On/ Off, the level can be set in the range of 0 to 31.
Dynamic Range Max.144 dB typ. (Super Dynamic: On)
Adaptive Black Stretch The level can be set in the range of 0 to 255. 
Back light compensation/ High light compensation BLC (Back light compensation)/ HLC (High light compensation)/ Off (only when Super dynamic/ Intelligent Auto: Off)
Fog compensation On/ Off (only when Intelligent aut/ auto contrast adjust: Off)
Maximum gain The level can be set in the range of 0 to 11.
Color/BW (ICR) Off / On (IR Light Off)/ On (IR Light On)/ Auto1 (IR Light Off)/ Auto2 (IR Light On)/ Auto3 (SCC)
IR LED Light  High/ Middle/ Low/ Off, Maximum irradiation distance : 15 m {Approx. 49 ft}
Digital Noise Reduction  The level can be set in the range of 0 to 255.
Video Motion Detection (VMD) On/ Off, 4 areas available
Intelligent VMD (i-VMD) Type 4 Bundled License
Privacy Zone  On/ Off (up to 8 zones available)
Image rotation 0°/ 90°/ 180°(Upside-down)/ 270°
Mirror On/ Off
Camera Title (OSD)  On/ Off Up to 20 characters (alphanumeric characters, marks)
Lens
Zoom Ratio 1 x Optical
Digital (electronic) zoom Choose from 3 levels of x1, x2, x4
Focal length 2.8 mm {1/8 inches}
Angular Field of View [16 : 9 mode] Horizontal : 108°
                          Vertical : 60°
[4 : 3 mode] Horizontal : 89°
                        Vertical : 66° 
Maximum Aperture Ratio 1 : 2.3
Focus range 0.5 m {19-11/16 inches} – ∞
Adjusting Angle
Adjusting Angle Horizontal (PAN) angle : ±45°
Vertical (TILT) angle : 0 to +90°
Azimuth (YAW) angle : ±90°
Browser GUI 
Camera Control Brightness
GUI/ Setup Menu Language English, Italian, French, German, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Japanese
Network 
Network IF 10Base-T/ 100Base-TX, M12 connector
Resolution H.265/ H.264
JPEG (MJPEG)
- 2 Megapixel [16 : 9] (30/60 fps) 1,920 x 1,080/ 1,280 x 720/ 640 x 360/ 320 x 180
- 3 Megapixel [4 : 3] (30 fps) 2,048 x 1,536*5/ 1,280 x 960/ 800 x 600/ 640 x 480/ 400 x 300/ 320 x 240
H.265/ H.264 - Transmission Mode: Constant bit rate/ VBR/ Frame rate/ Best effort;
- Transmission Type: Unicast/ Multicast
JPEG - Image Quality: 10 steps
Smart Coding GOP(Group of pictures) control
[When H.264 is selected] On(Mid)/ On(Low)/ Off
[When H.265 is selected] On(Frame rate control)/ On (Advanced)/ On (Mid)/ On (Low)/ Off
Smart Facial Coding
Off / On (AUTO VIQS) / On (Smart Facial Coding)
*Smart Facial Coding is only available with Stream (1)
Audio Compression - G.726 (ADPCM): 16 kbps/ 32 kbps
- G.711: 64 kbps
- AAC-LC: 64 kbps/ 96 kbps/ 128 kbps
Supported Protocol - IPv6 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
- IPv4 : TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP, IEEE 802.1X, DiffServ
No. of Simultaneous Users Up to 14 users (Depends on network conditions)
microSDXC/microSDHC/ microSD Memory Card* - H.265/ H.264 recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Schedule REC/ Backup upon network failure
- JPEG recording: Manual REC/ Alarm REC (Pre/Post)/ Backup upon network failure
- Compatible microSDXC/microSDHC/microSD Memory Card : Panasonic 2 GB, 4 GB*, 8 GB*, 32 GB*, 64 GB**model
 *microSDHC card, **microSDXC card
Mobile Terminal Compatibility iPad, iPhone, AndroidTM terminals
Alarm 
Alarm Source  VMD alarm, Command alarm, Audio detection alarm
Alarm Actions microSDXC/microSDHC/microSD memory recording, E-mail notification, HTTP alarm notification Indication on browser, FTP image transfer, Panasonic alarm protocol output
Input/ Output
Built-in microphone Nondirectional electret condenser microphone
General 
Safety UL (UL60950-1 2Ed), c-UL (CAN/CSA C22. NO.60950-1-07), CE, IEC60950-1
EN45545-2 compliant, NFPA130
EMC FCC (Part15 Subpart B, ClassA, SDoC), ICES-003 ClassA,
EN55032 ClassB, EN55024, ECE-R10, EN50498, EN50121
Power Source and Power Consumption PoE (IEEE802.3af compliant, alternative A) Device: DC48 V 80 mA, Approx. 3.8 W (Class 2 device)
Ambient Operating Temperature -40 °C to +60 °C (-40 °F to 140 °F)
{Power On range : –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)}
Ambient Operating Humidity 10 to 100 % (no condensation)
Water and Dust Resistance IP66 (IEC60529), Type 4X(UL50), NEMA 4X compliant
Shock Resistance IK10 (IEC 62262)
Railway Application EN50155 : 2017 Class OT2/ST2 (EN 50155 : 2007 Class TX), IEC62236-3-2
Dimensions  ø109 mm x 53 mm (H) {ø4-9/32 inches x 2-3/32 inches (H)}
Dome radius 27 mm {1-1/16 inches}
Mass (approx.) Approx. 410 g {0.91 lbs}
Finish  Main body: Aluminum die cast, Light gray
Dome section: Polycarbonate resin, Clear

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 12 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm