Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel TIANDY TC-C34GN (I5/E/Y/C/2.8mm/4mm/V4.2)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: S265+/H265/H264, hỗ trợ 2 luồng video.
- Ống kính cố định: f4mm/F1.6, Fixed Iris.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50m.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.02Lux@(F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Chức năng chống ngược sáng thực DWDR.
- Chuẩn ONVIF quốc tế, hỗ trợ tên miền miễn phí.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: DC 12V, PoE.
- Vỏ kim loại + nhựa.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
Image Sensor |
1/2.7 inch CMOS |
Signal System |
PAL/NTSC |
Min. Illumination |
Color: 0.02Lux@ (F2.0, ACG ON), B/W: 0Lux with IR |
Shutter Time |
1s to 1/100,000s |
Day & Night |
Dual IR Cut Filter with Auto Switch |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Angle Adjustment |
Bracket, pan 0~360°, tilt 0~75°, roate 0~360° |
Lens |
Lens Type |
Fixed |
Focus |
4mm |
Lens Mount |
M12 |
Aperture |
F2.0, Fixed |
FOV |
Horizontal field of view: 87.5° |
Illuminator |
IR LEDs |
2 |
IR Range |
Up to 50m |
Wavelength |
850nm |
Compression Standard |
Video Compression |
S+265/H.265/H.264 |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 6 Mbps |
Image |
Max. Resolution |
2560x1440 |
Main Stream |
PAL: 15fps (2560×1440), 25fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720) |
NTSC: 15fps (2560×1440), 30fps (2304×1296, 1920×1080, 1280×960, 1280×720) |
Sub Stream |
PAL: 25fps (704×576, 704×288, 640×360, 352×288) |
NTSC: 30fps (704×480, 704×240, 640×360, 352×240) |
Image Setting |
Saturation, brightness, contrast, sharpness, adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement |
BLC/3D DNR/HLC |
OSD |
16×16, 32×32, 48×48, adaptable size, Letters Such as Week, Date, Time, Total 1 Regions |
Privace Mask |
Yes |
Smart Defog |
Yes |
Feature |
Alarm Trigger |
Motion Detection/IP Conflict/MAC Conflict/Mask Alarm |
Intelligent Coding |
Yes |
Intelligent Image |
Yes |
Intelligent Alarm |
Yes |
Network |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, DDNS, MULTICAST, UPnP, FTP, IPV4, NTP, RTSP, SMTP, IGMP, QoS |
System Compatibility |
ONVIF (PROFILE S), SDK, P2P |
Remote Connection |
≤7 |
Client |
Easy7, EasyLive |
Web Version |
Web5 |
Interface |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/ 100M self adaptive Ethernet port |
General |
Firmware Version |
NVSS_V13.2.1.20190612_SP1 |
Web Client Language |
11 languages English, Russian, Spanish, Korean, Italian, Turkish, Simple Chinese, Traditional Chinese, Thai, French, Polish |
Operating Conditions |
-35℃~65℃, 0~95% RH |
Power Supply |
DC 12V±20%, PoE (802.3af) |
Power Consumption |
MAX: 6W(12V) MAX: 7W(POE) |
Protection |
IP67 |
Dimensions |
208×82×81 mm |
Weight |
0.35kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|