Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2021G1-IDW1(D)
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
- Tốc độ ghi hình: 25fps/30fps (1920x1080).
- Ống kính: 2.8/4mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét (công nghệ EXIR 2.0).
- Hỗ trợ kết nối Wifi (dưới 50m).
- Chức năng giảm nhiễu kỹ thật số 3D DNR.
- Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.
- Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
- Tích hợp mic.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tích hợp thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 128GB.
- Nguồn điện: 12VDC.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
DS-2CD2021G1-IDW1(D) |
Camera |
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0; AGC ON) |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter |
Yes |
Day & Night |
IR cut filter with auto switch |
Digital Noise Reduction |
3D DNR |
WDR |
Digital WDR |
3-Axis Adjustment |
Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens |
2.8 mm, horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° 4 mm, horizontal field of view: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102° |
Lens Mount |
M12 |
Compression Standard |
Video Compression |
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video Bit Rate |
32Kbps~8Mbps |
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Image |
Max. Resolution |
1920 × 1080 |
Image Enhancement |
BLC, 3D DNR |
Image Settings |
Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software |
ROI |
1 fixed region for main stream and sub-stream |
Day/Night Switch |
Auto/Scheduled/Day/Night |
Network |
Network Storage |
microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger |
Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function |
One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering |
System Compatibility |
ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI |
Interface |
Communication |
1 RJ45 10M/ 100M Ethernet interface |
Audio |
1 Built-in mic, mono sound |
On-board storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Wifi |
Wireless Standards |
IEEE 802.11b/g/n |
Frequency Range |
2.412 GHz to 2.4835 GHz |
Wireless Range |
50m |
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
General |
Power Supply |
12 VDC ± 25% |
Power Consumption |
12 VDC, 0.4 A, Max: 4.8W |
IR Range |
up to 30m |
Weather Proof |
IP66 |
Dimensions |
69.7 × 67.9 × 171.4 mm |
Weight |
372g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|