Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2523G2-IS
- HIKVISION DS-2CD2523G2-IS là dòng camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/H.265+/H.264+.
- Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8/4 mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio.
- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra alarm.
- Hỗ trợ thẻ nhớ microSD tối đa 256GB.
- Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng bù ngược sáng BLC.
- Tính năng thông minh: Phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện vùng đi vào, phát hiện vùng đi ra.
- Ứng dụng thuật toán trí tuệ nhân tạo, lọc báo động giả không phải do người và phương tiện gây ra.
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.
- Hỗ trợ tên miền Cameraddns.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống đập phá: IK08.
- Nguồn điện: DC12V/PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Max. Resolution |
1920 × 1080 |
Min. Illumination |
Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Day & Night |
IR cut filter |
Angle Adjustment |
Pan: -30° to 30°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360° |
Lens |
Lens Type |
Fixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional |
Focal Length & FOV |
2.8 mm, horizontal FOV 108.8°, vertical FOV 57.7°, diagonal FOV 129.4° 4 mm, horizontal FOV 87.6°, vertical FOV 44.4°, diagonal FOV 104.9° |
Lens Mount |
M12 |
Iris Type |
Fixed |
Aperture |
F1.6 |
Depth of Field |
2.8 mm: 1 m to ∞ 4 mm: 1.3 m to ∞ |
DORI |
DORI |
2.8 mm, D: 44 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m 4 mm, D: 59 m, O: 23 m, R: 12 m, I: 6 m |
Illuminator |
Supplement Light Type |
IR |
Supplement Light Range |
Up to 30 m |
Smart Supplement Light |
Yes |
IR Wavelength |
850 nm |
Video |
Main Stream |
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream |
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream |
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression |
Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate |
32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type |
Main Profile |
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) |
H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) |
1 fixed region for main stream and sub-stream |
Audio |
Environment Noise Filtering |
Yes |
Audio Sampling Rate |
8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Audio Compression |
G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC |
Audio Bit Rate |
64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Network |
Simultaneous Live View |
Up to 6 channels |
API |
Open Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE |
User/Host |
Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security |
Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storag |
NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client |
iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser |
Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image |
Wide Dynamic Range (WDR) |
120 dB |
SNR |
≥ 52 dB |
Day/Night Switch |
Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement |
BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch |
Yes |
Image Settings |
Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
Interface |
Ethernet Interface |
1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
On-Board Storage |
Built-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB |
Built-in Microphone |
Yes |
Audio |
1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium 1 output (line out), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium |
Alarm |
1 input, 1 output (max. 12 VDC, 20 mA) |
Reset Key |
Yes |
Event |
Basic Event |
Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Smart Event |
Line crossing detection, intrusion detection Face detection |
Linkage |
Upload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Deep Learning Function |
Perimeter Protection |
Line crossing, intrusion Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle) |
General |
Power |
12 VDC ± 25%, 0.45 A, max. 5.5 W, Ø 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.18 A to 0.11 A, max. 6.5W |
Material |
Base: aluminum, cover: plastic |
Dimension |
Ø 110 mm × 57.4 mm |
Weight |
Approx. 380g |
Storage Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Startup and Operating Conditions |
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Language |
33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function |
Anti-flicker, heartbeat, password reset via email, pixel counter |
Approval |
EMC |
FCC (47 CFR Part 15, Subpart B) CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014) IC (ICES-003: Issue 7) KC (KN32: 2015, KN35: 2015) |
Safety |
UL (UL 62368-1) CB (IEC 62368-1: 2014+A11) CE-LVD (EN 62368-1: 2014/A11: 2017) |
Environment |
CE-RoHS (2011/65/EU) WEEE (2012/19/EU) Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection |
IP67 (IEC 60529-2013) IK8 (IEC 62262:2002) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|