Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP Cube hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION SH-IVB21UF-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8mm (fixed).
- Góc quan sát: 105.8 độ.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số WDR.
- Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detection.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.
- Hỗ trợ kết nối Wifi.
- Tích hợp Wifi: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
- Phạm vi phát Wireless: 500 mét.
- Tích hợp microphone và speaker.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều: two-way audio.
- Hỗ trợ cổng micro USB.
- Mobile Monitoring via Hik-Connect or iVMS-4500.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Nguồn điện: 5VDC ± 15%.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
SH-IVB21UF-IW |
Camera |
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed |
1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter |
Support |
Iris |
F2.0 |
Lens |
2.8mm, horizontal field of view 105.8° |
Lens Mount |
M12 |
Day &Night |
IR cut filter with auto switch |
DNR |
3D DNR |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Compression Standard |
Video Compression |
Main stream: H.264 |
Sub stream: H.264 |
H.264 Type |
Baseline Profile/Main Profile |
Video Bit Rate |
32 Kbps – 8 Mbps |
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate |
64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
Image |
Max. Resolution |
1920 × 1080 |
Main Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 ×720) |
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 ×720) |
Sub Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps (704 × 576, 352 × 288, 640 × 480, 320 × 240) |
60Hz: 30fps (704 × 480, 352 × 240, 640 × 480, 320 × 240) |
Image Settings |
Brightness, saturation, sharpness, contrast are adjustable via client software |
Day/Night Switch |
Support auto/scheduled |
Backlight Compensation |
Support, zone optional |
Region of Interest |
Support 1 fixed region for each stream |
Audio |
Environment Noise Filter |
Support |
Audio Input/Output |
Support mono soundtrack |
Audio Sampling Rate |
Max. 16 kHz |
Network |
Network Storage |
Support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB local storage |
Detection |
Motion Detection |
Alarm Trigger |
Video Tampering Alarm, HDD Full, HDD Error, Network Disconnected, IP Address Conflicted, Illegal, Login |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, SMTP, 802.1x |
Standard |
ISAPI, CGI |
General Function |
One-key reset, Anti-flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark |
Interface |
On-board Storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Audio Interface |
1 build-in microphone, 1 build-in speaker |
Reset |
Yes |
Wi-Fi |
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz – 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Protocols |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range |
50 meters (The performance varies based on actual environment) |
General |
Operating Conditions |
-10 °C to 40°C (14 °F to 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
DC 5V ± 15 %, micro USB interface |
Current |
Max. 0.9A |
Power Consumption |
Max. 4.5W |
IR Range |
Up to 10 meters |
Material |
Plastic |
Memory Card |
No memory card included |
Dimensions |
Φ 64 × 106.9 mm |
Weight |
115 g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|