Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
Chi tiết sản phẩm
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel WISENET SNO-L6013RP/AJ
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
- Ống kính cố định: 3.6mm.
- Độ nhạy sáng: 0.15 Lux (Color), 0 Lux (B/W) (IR Led Bật).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Chức năng chống ngược sáng DWDR, BLC.
- Chức năng giảm tiếng ồn kỹ thuật số SSNR.
- Bộ nhớ: Micro SD/ SDHC, NAS.
- Hỗ trợ Hallway view.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).
Đặc tính kỹ thuật
Model |
SNO-L6013RP/AJ |
Camera |
Image Sensor |
1/2.9 inch CMOS |
Total Pixels |
2000 (H) x 1121 (V) |
Effective Pixels |
1984(H) x 1105(V) |
Scanning System |
Progressive Scan |
Min. Illumination |
Color: 0.15Lux (1/30s, F1.8), 0.003Lux (2s, F1.8) B/W: 0Lux (IR LED on) |
Lens |
Focal Length |
3.6mm fixed |
Max. Aperture Ratio |
F1.8 |
Angular Field of View |
H: 86.5º / V: 47.8º / D: 101.2º |
Min. Object Distance |
0.5m |
Lens/ Mount Type |
Mount Type |
Operational |
IR Viewable Length |
20m |
Camera Title |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day & Night |
True Day & Night |
Backlight Compensation |
Off / BLC |
Contrast Enhancement (DWDR) |
SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction |
SSNR (Off / On) |
Motion Detection |
Off / On (4ea rectangler zones) |
Privacy Masking |
Off / On (6ea rectangler zones) |
Gain Control |
Off / Low / Middle / High |
White Balance |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
LDC (Lens Distortion Correction) |
Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed |
Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror |
Flip / Mirror / Hallway view |
Intelligent Video Analytics |
Motion detection with metadata, Tampering |
Alarm Triggers |
Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error |
Alarm Events |
File upload via FTP and E-mail, Local storage recording at event, Notification via E-mail |
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format |
H.264, MJPEG |
Resolution |
1920 x 1080, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 320 x 240 |
Protocol |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Max. User Access |
6 users at unicast mode |
Edge Storage |
micro SD/SDHC max. 32G, NAS |
Application Programming Interface |
ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API) |
General |
Ingress Protection |
IP66 |
Power Consumption |
Max. 5.7W |
Input Voltage |
PoE (IEEE802.3af, Class2) |
Dimensions (WxH) |
Ø58.6 x 165.2 mm |
Weight |
250g |
- Sản xuất tại Korea.
- Bảo hành: 24 tháng.
Nhận xét sản phẩm
| Chưa có nhận xét gì về sản phẩm |
|
|
|