Camera IP Speed Dome không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-PTZ1C203UE-GN-W
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixels.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8inch STARVIS CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264+.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
- Chế độ quay quét thủ công PTZ với zoom quang 3x.
- Công nghệ StarLight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.8 (ảnh màu), và 0Lux/F1.8 (ảnh hồng ngoại).
- Hỗ trợ chế độ ngày đêm ICR, chống ngược sáng thực WDR (120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR.
- Hỗ trợ chức năng tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC, chống sương mù.
- Tích hợp Antenna wifi, 1 cổng RJ45.
- Ống kính: 2.7mm–8.1mm.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb.
- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Face Detection, Heat Map, IVS.., chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI.
- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC12V/1.5A.
- Môi trường hoạt động: -30°C ~ +60°C độ ẩm ≤ 95%.
Thông số kỹ thuật
Camera |
Image Sensor |
1/2.8' STARVIS™ CMOS |
Max. Resolution |
2MP |
Effective Pixels |
1920 (H) × 1080 (V) |
ROM |
128MB |
RAM |
256MB |
Electronic Shutter Speed |
1/3–1/30000s |
Minimum Illumination |
Color: 0.005Lux@F1.8 B/W: 0.0005Lux@F1.8 0Lux (IR light on) |
IR Distance |
20 m (65.6 ft) |
IR On/Off Control |
Zoom Prio/Manual/SmartIR |
IR LED Number |
1 |
Lens |
Focal Length |
2.7mm–8.1mm |
Aperture |
F1.8–F2.7 |
Field of View |
H: 46.43°–106.79° V: 25.91°–57.88° |
Optical Zoom |
3x |
Focus Control |
Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance |
0.8 m–1.7 m |
Iris Control |
Fixed Iris |
PTZ |
Pan/Tilt Range |
Pan: 0°–180°; Tilt: -5°–+55° |
Manual Control Speed |
Pan: 6°/s; Tilt: 3°/s |
Intelligence |
IVS |
Tripwire; Intrusion; Object Abandoned/Missing |
Advanced Intelligence |
Face Detection; Heat Map |
Video |
Video Compression |
H.265; H.264BaselineProfile; H.264MainProfile; H.264HighProfile; MJPEG; H.265 +; H.264+ |
Streaming Capability |
3 Streams |
Resolution |
1080P (1920×1080); 1.3M (1280×960); 720P (1280×720); D1 (704×576); CIF (352×288) |
Video Frame Rate |
Main Stream: 1080P/1.3M/720P(1–25/30fps) |
Sub Stream 1: D1/CIF(1–25/30fps) |
Sub Stream 2: 720P/D1/CIF(1–25/30fps) |
Bit Rate Control |
Variable Bit Rate/Constant Bit Rate |
Video Bit Rate |
H.264: 216 Kbps–8192 Kbps H.265: 108 Kbps–8192 Kbps |
Day/Night |
ICR |
BLC |
Support |
WDR |
120dB |
HLC |
Support |
Noise Reduction |
2D/3D |
Digital Zoom |
16x |
Audio |
Audio Compression |
G.711A; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G.722.1; G.729 |
Audio In |
1 |
Audio Out |
1 |
Network |
Ethernet Port |
1 RJ-45 Port 10/100Base-T |
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); ARP; RTCP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE |
Interoperability |
ONVIF; CGI |
Streaming Method |
Unicast/Multicast |
User/Host |
20 (Total bandwidth 48M) |
Edge Storage |
FTP; Micro SD card (256G); P2P |
Browser |
IE7 and newer versions Chrome 42 and older versions Firefox 52 and older versions Safari |
Management Software |
Smart player Configtool SMART PSS DMSS DSS |
Electrical |
Power Supply |
DC12V/1.5A±10% |
Power Consumption |
7W/ 11W (PTZ, IR light) |
Environmental |
Operating Conditions |
–30°C to +60°C (–22°F to 140°F) |
Operating Humidity |
≤95% RH |
Ingress Protection |
IP66; TVS 4000V lightning protection; surge protection |
Construction |
Housing Material |
Aluminium alloy ADC12 |
Dimensions |
Wall mounted: 195.3 mm×90 mm×102.7 mm (7.69'×3.54'×4.04') Ceiling mounted: 190.8 mm×90 mm×112.2 mm (7.51'×3.54'×4.12') |
Weight |
Net Weight: 0.9 kg (1.98 lb); Gross Weight: 1.2 kg (2.65 lb) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.