divivu logo
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-PTZ1C203UE-GN-W
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-PTZ1C203UE-GN-W
| Chia sẻ |
Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-PTZ1C203UE-GN-W
Cập nhật cuối lúc 09:45 ngày 10/06/2020, Đã xem 470 lần
  Đơn giá bán: Liên hệ
  Model: DH-PTZ1C203UE-GN-W   Bảo hành: 24 Tháng
  Tình trạng: Còn hàng
Hãng vận chuyển Xem chi tiết
Từ: Hà Nội Chuyển đến:
Số lượng: Cái Khối lượng: 0 g
Phí vận chuyển: 0 Gộp vào đơn hàng
Tổng chi phí: 0 đ
Nhà cung cấp (Đã được xác thực)
Công Ty TNHH Tư Vấn  Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Công Nghệ CST Việt Nam
Số 14 Ngõ 138/245 Định Công – Phường Định Công , Hoàng Mai, Hà Nội
http://cameraquansatcctv.com.vn
Hotline : 024.85872879 / 0904 937 368
sales@cameraquansatcctv.com.vn
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
Chi tiết sản phẩm

Camera IP Speed Dome không dây 2.0 Megapixel DAHUA DH-PTZ1C203UE-GN-W

- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixels.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8inch STARVIS CMOS.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264+.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.

- Chế độ quay quét thủ công PTZ với zoom quang 3x.

- Công nghệ StarLight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.8 (ảnh màu), và 0Lux/F1.8 (ảnh hồng ngoại).

- Hỗ trợ chế độ ngày đêm ICR, chống ngược sáng thực WDR (120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR.

- Hỗ trợ chức năng tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù tín hiệu ảnh AGC, bù sáng BLC, chống sương mù.

- Tích hợp Antenna wifi, 1 cổng RJ45.

- Ống kính: 2.7mm–8.1mm.

- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256Gb.

- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Face Detection, Heat Map, IVS.., chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI. 

- Hỗ trợ xem hình bằng nhiều công cụ: Web, phần mềm CMS (DSS/PSS) và DMSS.

- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Điện áp: DC12V/1.5A.

- Môi trường hoạt động: -30°C ~ +60°C độ ẩm ≤ 95%.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.8' STARVIS™ CMOS
Max. Resolution 2MP
Effective Pixels 1920 (H) × 1080 (V)
ROM 128MB
RAM 256MB
Electronic Shutter Speed 1/3–1/30000s 
Minimum Illumination Color: 0.005Lux@F1.8
B/W: 0.0005Lux@F1.8
0Lux (IR light on)
IR Distance 20 m (65.6 ft)
IR On/Off Control Zoom Prio/Manual/SmartIR
IR LED Number 1
Lens
Focal Length 2.7mm–8.1mm
Aperture F1.8–F2.7
Field of View H: 46.43°–106.79°
V: 25.91°–57.88°
Optical Zoom 3x
Focus Control Auto/Semi-Auto/Manual
Close Focus Distance 0.8 m–1.7 m
Iris Control  Fixed Iris
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0°–180°; Tilt: -5°–+55°
Manual Control Speed Pan: 6°/s; Tilt: 3°/s
Intelligence
IVS Tripwire; Intrusion; Object Abandoned/Missing
Advanced Intelligence  Face Detection; Heat Map
Video
Video Compression H.265; H.264BaselineProfile; H.264MainProfile; H.264HighProfile; MJPEG; H.265 +; H.264+
Streaming Capability 3 Streams
Resolution 1080P (1920×1080); 1.3M (1280×960); 720P (1280×720); D1 (704×576); CIF (352×288)
Video Frame Rate Main Stream: 1080P/1.3M/720P(1–25/30fps)
Sub Stream 1: D1/CIF(1–25/30fps)
Sub Stream 2: 720P/D1/CIF(1–25/30fps) 
Bit Rate Control Variable Bit Rate/Constant Bit Rate
Video Bit Rate H.264: 216 Kbps–8192 Kbps
H.265: 108 Kbps–8192 Kbps
Day/Night ICR
BLC  Support
WDR 120dB
HLC Support
Noise Reduction 2D/3D
Digital Zoom 16x
Audio
Audio Compression G.711A; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G.722.1; G.729
Audio In 1
Audio Out 1
Network
Ethernet Port 1 RJ-45 Port 10/100Base-T
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; Qos; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; SNMPv1/v2c/v3(MIB-2); ARP; RTCP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE
Interoperability  ONVIF; CGI 
Streaming Method Unicast/Multicast
User/Host 20 (Total bandwidth 48M)
Edge Storage FTP; Micro SD card (256G); P2P 
Browser IE7 and newer versions
Chrome 42 and older versions
Firefox 52 and older versions
Safari 
Management Software Smart player
Configtool
SMART PSS
DMSS
DSS
Electrical
Power Supply DC12V/1.5A±10%
Power Consumption 7W/ 11W (PTZ, IR light)
Environmental
Operating Conditions  –30°C to +60°C (–22°F to 140°F)
Operating Humidity ≤95% RH
Ingress Protection IP66; TVS 4000V lightning protection; surge protection
Construction
Housing Material Aluminium alloy ADC12
Dimensions Wall mounted: 195.3 mm×90 mm×102.7 mm
(7.69'×3.54'×4.04')
Ceiling mounted: 190.8 mm×90 mm×112.2 mm
(7.51'×3.54'×4.12')
Weight Net Weight: 0.9 kg (1.98 lb);
Gross Weight: 1.2 kg (2.65 lb)

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Nhận xét sản phẩm
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm